Czech Women's Basketball League
Nữ Slavia Prague
82
Hết
(35-44,47-46)90
Sokol Hradec Kralove Women
Bảng xếp hạng
Nữ Slavia Prague | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 15 | 7 | 85.7 | 70 | 15.7 | 4 | 68.2% | |
Sân nhà | 11 | 9 | 2 | 93 | 67.5 | 25.5 | 3 | 81.8% | |
Sân Khách | 11 | 6 | 5 | 78.4 | 72.5 | 5.9 | 6 | 54.6% | |
10 trận gần | 10 | 6 | 4 | 82 | 75.6 | 6.4 | 60.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 22 | 14 | 7 | 44.9 | 33.6 | 11.3 | 63.6% | ||
Sân nhà | 11 | 8 | 2 | 47.9 | 31.8 | 16.1 | 72.7% | ||
Sân Khách | 11 | 6 | 5 | 41.8 | 35.4 | 6.4 | 54.6% | ||
10 trận gần | 10 | 6 | 4 | 41.5 | 35.8 | 5.7 | 60.0% |
Sokol Hradec Kralove Women | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 15 | 7 | 82 | 65.6 | 16.4 | 5 | 68.2% | |
Sân nhà | 11 | 7 | 4 | 79.1 | 65.5 | 13.6 | 5 | 63.6% | |
Sân Khách | 11 | 8 | 3 | 84.8 | 65.7 | 19.1 | 4 | 72.7% | |
10 trận gần | 10 | 6 | 4 | 82.5 | 71.3 | 11.2 | 60.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 22 | 15 | 6 | 39.5 | 31 | 8.5 | 68.2% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 4 | 36 | 30.5 | 5.5 | 54.6% | ||
Sân Khách | 11 | 9 | 2 | 43 | 31.5 | 11.5 | 81.8% | ||
10 trận gần | 10 | 6 | 4 | 41.1 | 34.3 | 6.8 | 60.0% |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
Nữ Slavia Prague | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
CWZBL | Sokol Hradec Kralove Women | VS | Slavia Prague Women's | 73 | |
CWZBL | Slavia Prague Women's | VS | Sokol Hradec Kralove Women | 75 | |
CWZBL | Sokol Hradec Kralove Women | VS | Slavia Prague Women's | 77 |
Sokol Hradec Kralove Women | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
FC | Nymburk Women's | VS | Sokol Hradec Kralove Women | 252 | |
FC | MBK Ruzomberok Women | VS | Sokol Hradec Kralove Women | 253 | |
CZWBC | Sokol Hradec Kralove Women | VS | Zabiny Brno Women | 368 |
Cập nhật