-
[8] 40%Thắng33% [6]
-
[4] 20%Hòa22% [4]
-
[8] 40%Bại44% [8]
-
[4] 40%Thắng22% [2]
-
[2] 20%Hòa22% [2]
-
[4] 40%Bại55% [5]
[SUI Sl-5] Servette | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 8 | 4 | 8 | 33 | 34 | 28 | 5 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | 14 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 14 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 13 | 28 | 4 | 35.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 7 | 15 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | 13 | 5 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
[SUI D2PR-11] FC Rapperswil-Jona | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 31 | 22 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | 14 | 4 | 44.4% |
Sân Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 17 | 8 | 14 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 0 | 12 | 6 | 3 | 13 | 12 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 9 | 0 | 7 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 0 | 5 | 4 | 1 | 8 | 5 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0.0% |
Servette | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D1 | FC Rapperswil-Jona | 1-1(0-1) | Servette | 7-6 | H | ||||||||||
SUI D1 | Servette | 0-3(0-2) | FC Rapperswil-Jona | 8-4 | B | ||||||||||
SUI D1 | FC Rapperswil-Jona | 2-0(2-0) | Servette | 5-4 | B | ||||||||||
SUI D1 | Servette | 2-1(2-0) | FC Rapperswil-Jona | 4-1 | T | ||||||||||
SUI D1 | FC Rapperswil-Jona | 0-1(0-0) | Servette | 3-7 | T | ||||||||||
Servette | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D1 | Servette | 3-1(1-1) | Lausanne Sports | 8-8 | T | ||||||||||
SUI D1 | FC Schaffhausen | 0-2(0-1) | Servette | 1-12 | T | ||||||||||
SUI D1 | Servette | 1-2(1-0) | Aarau | 7-1 | B | ||||||||||
SUI D1 | Winterthur | 2-3(2-1) | Servette | 4-3 | T | ||||||||||
SUI D1 | Servette | 3-2(1-2) | Chiasso | 15-1 | T | ||||||||||
SUI D1 | FC Wil 1900 | 1-1(1-0) | Servette | 3-10 | H | ||||||||||
SUI D1 | Lausanne Sports | 0-2(0-1) | Servette | 3-4 | T | ||||||||||
SUI D1 | Servette | 5-2(1-1) | Winterthur | 7-7 | T | ||||||||||
SUI D1 | FC Rapperswil-Jona | 1-2(1-0) | Servette | 2-5 | T | ||||||||||
SUI D1 | Servette | 6-1(3-0) | FC Schaffhausen | 6-1 | T | ||||||||||
FC Rapperswil-Jona | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D1 | Chiasso | 2-1(1-0) | FC Rapperswil-Jona | 4-6 | B | ||||||||||
SUI D1 | FC Rapperswil-Jona | 1-0(0-0) | SC Kriens | 9-5 | T | ||||||||||
SUI D1 | FC Wil 1900 | 1-1(1-1) | FC Rapperswil-Jona | 3-7 | H | ||||||||||
SUI D1 | FC Rapperswil-Jona | 4-1(2-0) | Vaduz | 2-6 | T | ||||||||||
SUI D1 | FC Schaffhausen | 0-2(0-0) | FC Rapperswil-Jona | 5-7 | T | ||||||||||
SUI D1 | FC Rapperswil-Jona | 0-1(0-1) | Lausanne Sports | 5-2 | B | ||||||||||
SUI D1 | FC Rapperswil-Jona | 0-0(0-0) | Chiasso | 5-2 | H | ||||||||||
SUI D1 | Vaduz | 3-2(1-2) | FC Rapperswil-Jona | 6-5 | B | ||||||||||
SUI D1 | FC Rapperswil-Jona | 1-2(1-0) | Servette | 2-5 | B | ||||||||||
SUI D1 | SC Kriens | 2-1(1-0) | FC Rapperswil-Jona | 4-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Servette | Chủ | ||||||||||||||
FC Rapperswil-Jona | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 8 | 6 | 9 | 5 | 26 | 45 |
Chủ | 2 | 2 | 3 | 3 | 5 | 13 | 28 |
Khách | 1 | 6 | 3 | 6 | 0 | 13 | 17 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 8 | 7 | 2 | 3 | 16 | 24 |
Chủ | 5 | 4 | 4 | 1 | 2 | 8 | 15 |
Khách | 5 | 4 | 3 | 1 | 1 | 8 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 | 2 | 2 |
Chủ | 6 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 4 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10 |
Chủ | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 (51.6%) | 13 (41.9%) | 0 (0.0%) | 16 (51.6%) | 15 (48.4%) |
Chủ | 9 (29.0%) | 6 (19.4%) | 0 (0.0%) | 8 (25.8%) | 7 (22.6%) |
Khách | 7 (22.6%) | 7 (22.6%) | 0 (0.0%) | 8 (25.8%) | 8 (25.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 (53.3%) | 12 (40.0%) | 0 (0.0%) | 20 (66.7%) | 10 (33.3%) |
Chủ | 8 (26.7%) | 6 (20.0%) | 0 (0.0%) | 9 (30.0%) | 7 (23.3%) |
Khách | 8 (26.7%) | 6 (20.0%) | 0 (0.0%) | 11 (36.7%) | 3 (10.0%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SUI D1 | Khách | Vaduz | 7 Ngày | |
SUI D1 | Chủ | SC Kriens | 10 Ngày | |
INT CF | Chủ | Grasshoppers | 44 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SUI D1 | Chủ | Winterthur | 7 Ngày | |
SUI D1 | Khách | Aarau | 10 Ngày | |
INT CF | Khách | Young Boys | 36 Ngày |