Dự đoán 1 | Tây Ban Nha có thể giành tấm vé đi tiếp dễ dàng miễn là không để thua, cho nên hiện nay Tây Ban Nha không cần gấp kiếm điểm. Các nhà cái ra kèo ban đầu Tây Ban Nha chấp 0.75 ở mức thấp, sau đó điều chỉnh đến chấp 0.5 quả ở mức thấp, giảm xuống ủng hộ cho đội chủ nhà, cho nên trận này Tây Ban Nha không nên đánh giá quá cao. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Thụy Điển | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tây Ban Nha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 3-0(0-0) | Thụy Điển | 16-1 | B | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 1-2(1-1) | Tây Ban Nha | - | B | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 3-0(2-0) | Thụy Điển | - | B | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 2-0(1-0) | Tây Ban Nha | - | T | ||||||||||
Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Malta | 0-4(0-1) | Thụy Điển | 3-6 | T | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 1-1(0-1) | Na Uy | 3-5 | H | ||||||||||
EURO Cup | Quần đảo Faroe | 0-4(0-4) | Thụy Điển | 4-7 | T | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 3-0(0-0) | Thụy Điển | 16-1 | B | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 3-0(1-0) | Malta | 11-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Na Uy | 3-3(1-0) | Thụy Điển | 1-8 | H | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 2-1(2-0) | Romania | 3-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 2-2(0-1) | Iceland | 9-2 | H | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 0-1(0-1) | Phần Lan | 12-6 | B | ||||||||||
UEFA NL | Thụy Điển | 2-0(1-0) | Nga | 4-0 | T | ||||||||||
Tây Ban Nha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Na Uy | 1-1(0-0) | Tây Ban Nha | 6-3 | H | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 4-0(1-0) | Quần đảo Faroe | 8-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Romania | 1-2(0-1) | Tây Ban Nha | 5-12 | T | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 3-0(0-0) | Thụy Điển | 16-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Quần đảo Faroe | 1-4(1-3) | Tây Ban Nha | 5-11 | T | ||||||||||
EURO Cup | Malta | 0-2(0-1) | Tây Ban Nha | 0-7 | T | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 2-1(1-0) | Na Uy | 9-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Tây Ban Nha | 1-0(0-0) | Bosnia & Herzegovina | 11-1 | T | ||||||||||
UEFA NL | Croatia | 3-2(0-0) | Tây Ban Nha | 5-3 | B | ||||||||||
UEFA NL | Tây Ban Nha | 2-3(0-3) | Anh | 12-0 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | Chủ | ||||||||||||||
Tây Ban Nha | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 | 11 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (71.4%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
Khách | 4 (57.1%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 3 (42.9%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (42.9%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 1 (14.3%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
Khách | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Romania | 31 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Quần đảo Faroe | 34 Ngày | |
INT FRL | Chủ | Moldova | 86 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Malta | 31 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Romania | 34 Ngày | |
UEFA NL | Khách | Đức | 324 Ngày |