-
[14] 46%Thắng41% [12]
-
[10] 33%Hòa20% [6]
-
[6] 20%Bại37% [11]
-
[9] 64%Thắng35% [5]
-
[4] 28%Hòa21% [3]
-
[1] 7%Bại42% [6]
[ENG L1-7] Sheffield Wed. | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 14 | 10 | 6 | 42 | 32 | 52 | 7 | 46.7% |
Sân nhà | 14 | 9 | 4 | 1 | 23 | 10 | 31 | 4 | 64.3% |
Sân Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 22 | 21 | 6 | 31.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 5 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 10 | 13 | 7 | 17 | 14 | 43 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 14 | 4 | 8 | 2 | 8 | 4 | 20 | 10 | 28.6% |
Sân Khách | 16 | 6 | 5 | 5 | 9 | 10 | 23 | 6 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 12 | 50.0% |
[ENG LCH-10] Stoke City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 12 | 6 | 11 | 36 | 30 | 42 | 10 | 41.4% |
Sân nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 16 | 24 | 12 | 46.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 14 | 18 | 11 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 9 | 14 | 6 | 14 | 11 | 41 | 6 | 31.0% |
Sân nhà | 15 | 4 | 9 | 2 | 8 | 5 | 21 | 11 | 26.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 6 | 20 | 7 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
Sheffield Wed. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-0(0-0) | Sheffield Wed. | 13-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 2-2(1-2) | Stoke City | 7-13 | H | ||||||||||
ENG LC | Stoke City | 2-0(1-0) | Sheffield Wed. | 4-2 | B | ||||||||||
INT CF | Sheffield Wed. | 0-0(0-0) | Stoke City | - | H | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-1(0-1) | Stoke City | - | H | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-4(2-2) | Sheffield Wed. | - | T | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 1-2(0-1) | Sheffield Wed. | - | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-1(1-1) | Stoke City | - | H | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 0-2(0-1) | Stoke City | - | B | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-0(0-0) | Sheffield Wed. | - | H | ||||||||||
Sheffield Wed. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(0-1) | Sheffield Wed. | 4-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-0(0-0) | Wigan Athletic | 3-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-0(0-0) | Sheffield Wed. | 8-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 1-4(1-4) | Sheffield Wed. | 5-6 | T | ||||||||||
ENG LC | Sheffield Wed. | 0-2(0-2) | Everton | 3-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-1(0-1) | Fulham | 2-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-2(0-1) | Sheffield Wed. | 3-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-2(1-0) | Queens Park Rangers | 1-6 | B | ||||||||||
ENG LC | Rotherham United | 0-1(0-0) | Sheffield Wed. | 6-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 2-1(1-0) | Sheffield Wed. | 9-7 | B | ||||||||||
Stoke City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-0(1-0) | Fulham | 4-6 | T | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-2(1-1) | Stoke City | 7-1 | T | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-1(0-0) | Huddersfield Town | 9-1 | B | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-3(1-1) | Nottingham Forest | 9-3 | B | ||||||||||
ENG LC | Crawley Town | 1-1(1-1) | Stoke City | 6-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Brentford | 0-0(0-0) | Stoke City | 4-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 1-2(1-0) | Bristol City | 6-7 | B | ||||||||||
ENG LCH | Birmingham | 2-1(0-0) | Stoke City | 1-3 | B | ||||||||||
ENG LC | Leeds United | 2-2(0-2) | Stoke City | 9-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-3(0-1) | Leeds United | 4-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sheffield Wed. | Chủ | ||||||||||||||
Stoke City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 |
Chủ | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 4 | 0 | 0 | 6 | 7 |
Chủ | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (33.3%) | 8 (66.7%) | 0 (0.0%) | 7 (58.3%) | 5 (41.7%) |
Chủ | 1 (8.3%) | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (25.0%) | 2 (16.7%) |
Khách | 3 (25.0%) | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (75.0%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 7 (58.3%) | 5 (41.7%) |
Chủ | 5 (41.7%) | 2 (16.7%) | 0 (0.0%) | 5 (41.7%) | 2 (16.7%) |
Khách | 4 (33.3%) | 1 (8.3%) | 0 (0.0%) | 2 (16.7%) | 3 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Leeds United | 4 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Blackburn Rovers | 11 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Swansea City | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Millwall | 4 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | West Bromwich(WBA) | 13 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Barnsley | 18 Ngày |