-
[0] -Thắng100% [1]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại0% [0]
-
[0] -Thắng100% [1]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại0% [0]
TuS Haltern | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[GER RegNE-21] Fortuna Koln | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 21 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 18 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 21 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 21 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
TuS Haltern | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
TuS Haltern | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 3-2(1-0) | TuS Haltern | 7-2 | B | ||||||||||
GER Reg | SC Verl | 2-0(2-0) | TuS Haltern | 3-4 | B | ||||||||||
GER Reg | Schalke 04(Trẻ) | 1-2(0-1) | TuS Haltern | 5-4 | T | ||||||||||
GER Reg | TuS Haltern | 1-2(0-0) | Bonner SC | 2-6 | B | ||||||||||
GER LS | TuS Haltern | 1-1(0-0) | SV Rodinghausen | 1-6 | H | ||||||||||
GER Reg | SV Lippstadt | 0-0(0-0) | TuS Haltern | 4-4 | H | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 3-1(2-1) | TuS Haltern | 3-0 | B | ||||||||||
GER Reg | TuS Haltern | 1-5(1-3) | SV Rodinghausen | - | B | ||||||||||
GER Reg | TuS Haltern | 1-3(1-1) | Koln(Trẻ) | 2-9 | B | ||||||||||
GER Reg | TuS Haltern | 2-2(0-2) | Wuppertaler SV | 4-11 | H | ||||||||||
Fortuna Koln | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Fortuna Koln | 1-1(0-0) | TSV Alemannia Aachen | 4-11 | H | ||||||||||
GER LS | FC Pesch 1956 | 2-0(2-0) | Fortuna Koln | 8-5 | B | ||||||||||
GER Reg | Wuppertaler SV | 1-1(0-0) | Fortuna Koln | 5-3 | H | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Koln | 2-0(1-0) | Sportfreunde Lotte | 6-6 | T | ||||||||||
GER Reg | RW Essen | 0-1(0-1) | Fortuna Koln | 4-2 | T | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Koln | 2-1(0-0) | Bergisch Gladbach 09 | 4-3 | T | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Dusseldorf II | 1-1(1-1) | Fortuna Koln | 8-6 | H | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 0-2(0-1) | Fortuna Koln | 13-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Koln | 0-2(0-2) | SC Verl | 3-9 | B | ||||||||||
GER Reg | Schalke 04(Trẻ) | 1-0(1-0) | Fortuna Koln | 7-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TuS Haltern | Chủ | ||||||||||||||
Fortuna Koln | Khách |
TuS Haltern | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
TuS Haltern | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 5 | 0 | 1 | 6 | 13 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 |
Khách | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 3 | 1 | 0 | 5 | 9 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (64.3%) | 4 (28.6%) | 0 (0.0%) | 6 (42.9%) | 8 (57.1%) |
Chủ | 4 (28.6%) | 1 (7.1%) | 0 (0.0%) | 1 (7.1%) | 5 (35.7%) |
Khách | 5 (35.7%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 3 (21.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (14.3%) | 11 (78.6%) | 0 (0.0%) | 6 (42.9%) | 8 (57.1%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) |
Khách | 2 (14.3%) | 6 (42.9%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 5 (35.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | Bergisch Gladbach 09 | 7 Ngày | |
INT CF | Khách | Bocholt FC | 63 Ngày | |
INT CF | Chủ | SC Wiedenbruck | 64 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | Borussia Dortmund(Trẻ) | 8 Ngày | |
INT CF | Khách | TuRU Dusseldorf | 13 Ngày | |
GER Reg | Khách | Koln(Trẻ) | 27 Ngày |