-
[6] 24%Thắng29% [7]
-
[9] 36%Hòa58% [14]
-
[10] 40%Bại12% [3]
-
[3] 25%Thắng15% [2]
-
[3] 25%Hòa69% [9]
-
[6] 50%Bại15% [2]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partick Thistle | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
2 | Hamilton Academical | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 8 |
3 | Airdrie United | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 4 |
4 | Queen's Park | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | 3 |
5 | Clyde | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 10 | 1 |
[SCO CH-7] Hamilton FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 40 | 27 | 7 | 24.0% |
Sân nhà | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 22 | 12 | 9 | 25.0% |
Sân Khách | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 18 | 15 | 6 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 6 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 7 | 10 | 8 | 11 | 14 | 31 | 6 | 28.0% |
Sân nhà | 12 | 3 | 4 | 5 | 5 | 8 | 13 | 6 | 25.0% |
Sân Khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 6 | 6 | 18 | 6 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | 50.0% |
[SCO L1-4] Queen's Park | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 7 | 14 | 3 | 38 | 24 | 35 | 4 | 29.2% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 22 | 10 | 20 | 4 | 45.5% |
Sân Khách | 13 | 2 | 9 | 2 | 16 | 14 | 15 | 6 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 8 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 10 | 12 | 2 | 15 | 6 | 42 | 2 | 41.7% |
Sân nhà | 11 | 4 | 7 | 0 | 8 | 3 | 19 | 3 | 36.4% |
Sân Khách | 13 | 6 | 5 | 2 | 7 | 3 | 23 | 1 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 | 50.0% |
Hamilton FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO BC | Queen\s Park | 0-2(0-0) | Hamilton FC | - | T | ||||||||||
SCO LC | Queen\s Park | 1-1(1-0) | Hamilton FC | - | H | ||||||||||
SCO BC | Queen\s Park | 0-3(0-0) | Hamilton FC | - | T | ||||||||||
Hamilton FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Dumbarton | 0-2(0-2) | Hamilton FC | 6-2 | T | ||||||||||
INT CF | Hamilton FC | 2-0(1-0) | Stirling Albion | 9-2 | T | ||||||||||
INT CF | Albion Rovers FC | 1-3(0-1) | Hamilton FC | 2-4 | T | ||||||||||
INT CF | Raith Rovers | 3-2(3-0) | Hamilton FC | 3-3 | B | ||||||||||
SCO PR | Hamilton FC | 2-0(1-0) | St. Johnstone | 7-3 | T | ||||||||||
SCO PR | St. Mirren | 2-0(0-0) | Hamilton FC | 9-2 | B | ||||||||||
SCO PR | Dundee | 0-1(0-0) | Hamilton FC | 3-8 | T | ||||||||||
SCO PR | Hamilton FC | 3-3(1-0) | Livingston | 9-4 | H | ||||||||||
SCO PR | Hamilton FC | 1-1(0-1) | Motherwell FC | 2-5 | H | ||||||||||
SCO PR | Hamilton FC | 1-1(0-0) | St. Mirren | 7-5 | H | ||||||||||
Queen's Park | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO L2 | Queen\s Park | 0-2(0-2) | Peterhead | 3-10 | B | ||||||||||
SCO L2 | Clyde | 3-0(1-0) | Queen\s Park | 4-5 | B | ||||||||||
SCO L2 | Queen\s Park | 0-3(0-0) | Annan Athletic | 4-6 | B | ||||||||||
SCO L2 | Berwick | 0-3(0-2) | Queen\s Park | 2-5 | T | ||||||||||
SCO L2 | Albion Rovers FC | 0-4(0-1) | Queen\s Park | 3-5 | T | ||||||||||
SCO L2 | Queen\s Park | 0-0(0-0) | Stirling Albion | 9-4 | H | ||||||||||
SCO L2 | Cowdenbeath | 0-0(0-0) | Queen\s Park | 0-7 | H | ||||||||||
SCO L2 | Queen\s Park | 4-1(1-1) | Elgin | 6-3 | T | ||||||||||
SCO L2 | Berwick | 1-2(1-1) | Queen\s Park | 1-8 | T | ||||||||||
SCO L2 | Edinburgh City | 2-0(1-0) | Queen\s Park | 2-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hamilton FC | Chủ | ||||||||||||||
Queen's Park | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO LC | Khách | Clyde | 4 Ngày | |
SCO LC | Chủ | Partick Thistle | 7 Ngày | |
SCO LC | Khách | Airdrie United | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO LC | Chủ | Partick Thistle | 3 Ngày | |
SCO LC | Khách | Airdrie United | 11 Ngày | |
SCO LC | Chủ | Clyde | 15 Ngày |