-
[4] 15%Thắng55% [15]
-
[6] 23%Hòa22% [6]
-
[16] 61%Bại22% [6]
-
[3] 25%Thắng40% [6]
-
[4] 33%Hòa40% [6]
-
[5] 41%Bại20% [3]
[ENG CN-22] Farsley Celtic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 4 | 6 | 16 | 23 | 60 | 18 | 22 | 15.4% |
Sân nhà | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 25 | 13 | 22 | 25.0% |
Sân Khách | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 35 | 5 | 22 | 7.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 18 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 4 | 9 | 13 | 10 | 28 | 21 | 21 | 15.4% |
Sân nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | 15 | 19 | 33.3% |
Sân Khách | 14 | 0 | 6 | 8 | 2 | 17 | 6 | 21 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 7 | 1 | 0.0% |
[ENG Conf-6] Halifax Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 15 | 6 | 6 | 42 | 22 | 51 | 6 | 55.6% |
Sân nhà | 12 | 9 | 0 | 3 | 23 | 8 | 27 | 6 | 75.0% |
Sân Khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 24 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 13 | 9 | 5 | 17 | 8 | 48 | 2 | 48.1% |
Sân nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 2 | 22 | 11 | 50.0% |
Sân Khách | 15 | 7 | 5 | 3 | 11 | 6 | 26 | 3 | 46.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 33.3% |
Farsley Celtic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG Conf | Halifax Town | 2-0(1-0) | Farsley Celtic | - | B | ||||||||||
ENG Conf | Farsley Celtic | 3-0(1-0) | Halifax Town | - | T | ||||||||||
ENG FAC | Halifax Town | 2-0(1-0) | Farsley Celtic | - | B | ||||||||||
Farsley Celtic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Thackley | 1-6(0-2) | Farsley Celtic | 2-6 | T | ||||||||||
INT CF | Brighouse Town | 1-3(0-3) | Farsley Celtic | 4-4 | T | ||||||||||
INT CF | Eccleshill United | 0-5(0-2) | Farsley Celtic | 1-10 | T | ||||||||||
ENG-N PR | Farsley Celtic | 2-0(1-0) | Marine | - | T | ||||||||||
ENG-N PR | Whitby Town | 0-2(0-1) | Farsley Celtic | - | T | ||||||||||
ENG-N PR | Farsley Celtic | 1-1(1-1) | Hyde United | 4-1 | H | ||||||||||
ENG NCC | Farsley Celtic | 1-2(0-1) | Trafford | 9-4 | B | ||||||||||
ENG-N PR | Grantham Town | 0-4(0-1) | Farsley Celtic | - | T | ||||||||||
ENG-N PR | Farsley Celtic | 2-1(1-1) | Stafford Rangers | 10-2 | T | ||||||||||
ENG-N PR | Buxton FC | 1-2(0-1) | Farsley Celtic | - | T | ||||||||||
Halifax Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG Conf | AFC Fylde | 0-2(0-2) | Halifax Town | 9-5 | T | ||||||||||
ENG Conf | Halifax Town | 2-1(1-1) | Wrexham | 9-6 | T | ||||||||||
ENG Conf | Hartlepool United FC | 2-1(1-1) | Halifax Town | 2-4 | B | ||||||||||
ENG Conf | Halifax Town | 2-2(1-0) | Bromley | 8-6 | H | ||||||||||
ENG Conf | Leyton Orient | 2-2(1-2) | Halifax Town | 9-5 | H | ||||||||||
ENG Conf | Halifax Town | 0-1(0-0) | Maidenhead United | 1-3 | B | ||||||||||
ENG Conf | Halifax Town | 0-0(0-0) | Ebbsfleet United | 8-4 | H | ||||||||||
ENG Conf | Halifax Town | 2-0(1-0) | Solihull Moors | 5-7 | T | ||||||||||
ENG Conf | Dover Athletic | 2-1(1-0) | Halifax Town | 3-8 | B | ||||||||||
ENG Conf | Barnet | 1-1(1-0) | Halifax Town | 3-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Farsley Celtic | Chủ | ||||||||||||||
Halifax Town | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Harrogate Town | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | Albion Sports | 13 Ngày | |
ENG CN | Chủ | Darlington | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Doncaster Rovers | 3 Ngày | |
INT CF | Khách | Darlington | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | Salford City | 14 Ngày |