-
[0] 0%Thắng- [0]
-
[6] 66%Hòa- [0]
-
[3] 33%Bại- [0]
-
[0] 0%Thắng- [0]
-
[3] 60%Hòa- [0]
-
[2] 40%Bại- [0]
[CRC D1(c)-12] Herediano | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 0 | 6 | 3 | 6 | 9 | 6 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 | 3 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 6 | 6 | 12 | 11.1% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 11 | 20.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
Limon FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Herediano | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CRC D1 | Herediano | 2-1(1-1) | Limon FC | 8-4 | T | ||||||||||
CRC D1 | Limon FC | 1-0(0-0) | Herediano | 9-2 | B | ||||||||||
CRC D1 | Herediano | 6-2(4-2) | Limon FC | 7-5 | T | ||||||||||
CRC D1 | Limon FC | 3-0(2-0) | Herediano | 9-2 | B | ||||||||||
CRC D1 | Herediano | 1-0(0-0) | Limon FC | 10-0 | T | ||||||||||
CRC D1 | Limon FC | 0-1(0-0) | Herediano | 7-8 | T | ||||||||||
CRC D1 | Limon FC | 1-1(1-1) | Herediano | 8-6 | H | ||||||||||
CRC D1 | Herediano | 2-0(1-0) | Limon FC | 3-1 | T | ||||||||||
CRC D1 | Herediano | 5-0(3-0) | Limon FC | 4-3 | T | ||||||||||
CRC D1 | Limon FC | 1-2(0-1) | Herediano | 4-10 | T | ||||||||||
Herediano | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CRC D1 | Cartagines Deportiva SA | 1-1(0-1) | Herediano | 10-8 | H | ||||||||||
CRC D1 | Herediano | 1-2(0-1) | Jicaral | 15-3 | B | ||||||||||
CRC D1 | Alajuelense | 3-2(2-0) | Herediano | 5-6 | B | ||||||||||
CRC D1 | Herediano | 3-0(2-0) | AD Grecia | 6-9 | T | ||||||||||
CRC D1 | Universidad de Costa Rica | 0-1(0-0) | Herediano | 3-12 | T | ||||||||||
COP CE | Herediano | 1-0(0-0) | Club Comunicaciones | 10-4 | T | ||||||||||
COP CE | Herediano | 2-0(1-0) | CD Arabe Unido | 7-6 | T | ||||||||||
COP CE | CD Olimpia | 3-0(0-0) | Herediano | 4-6 | B | ||||||||||
INT CF | Puntarenas | 0-2(0-1) | Herediano | 6-5 | T | ||||||||||
INT CF | Club Tijuana | 0-0(0-0) | Herediano | 8-5 | H | ||||||||||
Limon FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CRC D1 | Guadalupe FC | 4-3(1-1) | Limon FC | 3-4 | B | ||||||||||
CRC D1 | Limon FC | 1-0(1-0) | Santos De Guapiles | 3-6 | T | ||||||||||
CRC D1 | AD Grecia | 4-0(2-0) | Limon FC | 3-4 | B | ||||||||||
CRC D1 | Limon FC | 1-2(0-1) | Alajuelense | 2-6 | B | ||||||||||
CRC D1 | Perez Zeledon | 2-0(0-0) | Limon FC | 4-2 | B | ||||||||||
CRC D1 | Universidad de Costa Rica | 2-0(0-0) | Limon FC | 3-2 | B | ||||||||||
CRC D1 | Limon FC | 3-1(0-0) | Perez Zeledon | 5-4 | T | ||||||||||
CRC D1 | AD Grecia | 0-0(0-0) | Limon FC | 8-1 | H | ||||||||||
CRC D1 | Limon FC | 2-0(0-0) | AD Carmelita | 4-4 | T | ||||||||||
CRC D1 | AD San Carlos | 5-1(4-0) | Limon FC | 8-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Herediano | Chủ | ||||||||||||||
Limon FC | Khách |
Herediano | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 35 | 17 | 4 | 14 | 48.6% | Xem | 12 | 34.3% | 23 | 65.7% | Xem |
Sân nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 50% | Xem | 5 | 27.8% | 13 | 72.2% | Xem |
Sân Khách | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% | Xem | 7 | 41.2% | 10 | 58.8% | Xem |
6 trận gần | 6 | H B B B B B | 0% | Xem |
X T X X X X
|
Xem |
Limon FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Herediano | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 35 | 14 | 8 | 13 | 40% | Xem | 8 | 22.9% | 13 | 37.1% | Xem |
Sân nhà | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% | Xem | 4 | 22.2% | 6 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 17 | 4 | 7 | 6 | 23.5% | Xem | 4 | 23.5% | 7 | 41.2% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T B H | 16.7% | Xem |
H H H H X T
|
Xem |
Limon FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CRC D1 | Chủ | Guadalupe FC | 3 Ngày | |
CNCF CLG | Khách | Waterhouse FC | 8 Ngày | |
CNCF CLG | Chủ | Waterhouse FC | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CRC D1 | Chủ | AD San Carlos | 3 Ngày | |
CRC D1 | Chủ | Deportivo Saprissa | 11 Ngày | |
CRC D1 | Khách | Universidad de Costa Rica | 17 Ngày |