-
[0] -Thắng41% [5]
-
[0] -Hòa33% [4]
-
[0] -Bại25% [3]
-
[0] -Thắng33% [2]
-
[0] -Hòa50% [3]
-
[0] -Bại16% [1]
Chapungu FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[ZIM LEG-6] Ngezi Platinum | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 6 | 19 | 6 | 41.7% |
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | 10 | 10 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 2 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 4 | 5 | 3 | 5 | 4 | 17 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 6 | 16.7% |
Chapungu FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-0(0-0) | Chapungu FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Chapungu FC | 0-1(0-0) | Ngezi Platinum | - | B | ||||||||||
Chapungu FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 1-0(0-0) | Chapungu FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Chapungu FC | 1-2(1-1) | Yadah FC | 2-3 | B | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 0-0(0-0) | Chapungu FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Chapungu FC | 1-1(0-0) | Telone FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 0-0(0-0) | Chapungu FC | 1-12 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Chapungu FC | 0-3(0-1) | Chicken Inn | 7-3 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Capps linked | 1-2(1-1) | Chapungu FC | 6-5 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Hwange Colliery | 0-1(0-0) | Chapungu FC | 7-2 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Chapungu FC | 2-1(2-1) | Mushowani Stars | 2-6 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 0-1(0-0) | Chapungu FC | - | T | ||||||||||
Ngezi Platinum | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 1-1(0-0) | Highlanders FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-0(0-0) | Ngezi Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-0(0-0) | FC Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 2-3(0-1) | Ngezi Platinum | 1-1 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 0-0(0-0) | Ngezi Platinum | 7-0 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 1-1(1-0) | Yadah FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 1-0(0-0) | Ngezi Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 1-0(1-0) | Tron | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 0-0(0-0) | Ngezi Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 1-0(0-0) | Chicken Inn | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chapungu FC | Chủ | ||||||||||||||
Ngezi Platinum | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Zimbabwe Premier Soccer League | Khách | FC Platinum | 7 Ngày | |
Zimbabwe Premier Soccer League | Chủ | Manica Diamond | 14 Ngày | |
Zimbabwe Premier Soccer League | Khách | Highlanders FC | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Zimbabwe Premier Soccer League | Chủ | Black Rhinos | 7 Ngày | |
Zimbabwe Premier Soccer League | Khách | Capps linked | 15 Ngày | |
Zimbabwe Premier Soccer League | Chủ | Harare City | 21 Ngày |