Vindbjart | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR D4 | Pors Grenland | 0-2(0-0) | Vindbjart | 9-5 | T | ||||||||||
NOR D4 | Vindbjart | 1-1(0-0) | Staal Jorpeland | 9-4 | H | ||||||||||
NOR D4 | Brodd | 0-2(0-1) | Vindbjart | 4-5 | T | ||||||||||
NOR D4 | Vindbjart | 4-2(0-2) | Madla IL | 9-3 | T | ||||||||||
NOR D4 | Storms BK | 0-4(0-3) | Vindbjart | 4-3 | T | ||||||||||
NOR D4 | Bryne B | 1-1(0-0) | Vindbjart | 4-1 | H | ||||||||||
NOR D4 | Vindbjart | 3-3(1-2) | Mandalskameratene | - | H | ||||||||||
NOR D4 | Start Kristiansand B | 0-2(0-0) | Vindbjart | 5-3 | T | ||||||||||
NOR D4 | Vindbjart | 3-3(1-0) | Vardeneset | - | H | ||||||||||
NORC | Vindbjart | 0-3(0-2) | FK Arendal | - | B | ||||||||||
Storms BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR D4 | Storms BK | 0-2(0-1) | Donn | 7-6 | B | ||||||||||
NOR D4 | Flint | 4-0(2-0) | Storms BK | 7-1 | B | ||||||||||
NOR D4 | Storms BK | 1-3(1-2) | Floy FK | 1-4 | B | ||||||||||
NOR D4 | Viking B | 3-1(1-0) | Storms BK | 4-5 | B | ||||||||||
NOR D4 | Storms BK | 0-4(0-3) | Vindbjart | 4-3 | B | ||||||||||
NOR D4 | Mandalskameratene | 3-1(2-1) | Storms BK | - | B | ||||||||||
NOR D4 | Storms BK | 0-2(0-2) | Start Kristiansand B | 5-5 | B | ||||||||||
NOR D4 | Brodd | 3-2(0-1) | Storms BK | 11-6 | B | ||||||||||
NOR D4 | Storms BK | 2-2(1-0) | Staal Jorpeland IL | 2-13 | H | ||||||||||
NOR D4 | Storms BK | 2-0(1-0) | Bryne B | 1-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vindbjart | Chủ | ||||||||||||||
Storms BK | Khách |
Vindbjart | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Storms BK | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Vindbjart | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Storms BK | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 6 (100.0%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) |
Khách | 2 (33.3%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (83.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | Khách | Mandalskameratene | 30 Ngày | |
NOR D4 | Chủ | Brodd | 35 Ngày | |
NOR D4 | Khách | Madla IL | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | Khách | Start Kristiansand B | 28 Ngày | |
NOR D4 | Chủ | Mandalskameratene | 35 Ngày | |
NOR D4 | Khách | Staal Jorpeland | 42 Ngày |