-
[18] 62%Thắng53% [15]
-
[6] 20%Hòa28% [8]
-
[5] 17%Bại17% [5]
-
[12] 85%Thắng61% [8]
-
[1] 7%Hòa15% [2]
-
[1] 7%Bại23% [3]
[ENG-S PR-4] Taunton Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 18 | 6 | 5 | 59 | 28 | 60 | 4 | 62.1% |
Sân nhà | 14 | 12 | 1 | 1 | 39 | 12 | 37 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 23 | 7 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 16 | 9 | 4 | 28 | 13 | 57 | 1 | 55.2% |
Sân nhà | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 5 | 31 | 1 | 64.3% |
Sân Khách | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 8 | 26 | 2 | 46.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 13 | 66.7% |
[ENG-S PR-6] Yate Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 15 | 8 | 5 | 47 | 27 | 53 | 6 | 53.6% |
Sân nhà | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 16 | 27 | 8 | 46.7% |
Sân Khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 11 | 26 | 4 | 61.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 9 | 14 | 5 | 20 | 14 | 41 | 11 | 32.1% |
Sân nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 13 | 8 | 24 | 8 | 40.0% |
Sân Khách | 13 | 3 | 8 | 2 | 7 | 6 | 17 | 13 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
Taunton Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Taunton Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG-S PR | Gosport Borough | 3-0(1-0) | Taunton Town | - | B | ||||||||||
INT CF | Taunton Town | 2-2(0-0) | Exeter City | 3-9 | H | ||||||||||
INT CF | Taunton Town | 0-2(0-0) | Yeovil Town | 10-3 | B | ||||||||||
INT CF | Taunton Town | 7-0(2-0) | Cheltenham Town | 12-1 | T | ||||||||||
ENG-S PR | Taunton Town | 1-1(0-1) | Poole Town | 5-6 | H | ||||||||||
ENG-S PR | Basingstoke Town | 1-2(0-1) | Taunton Town | - | T | ||||||||||
ENG-S PR | Taunton Town | 3-2(0-0) | Merthyr Town | - | T | ||||||||||
ENG-S PR | Hendon | 2-3(1-2) | Taunton Town | 7-5 | T | ||||||||||
ENG-S PR | Taunton Town | 2-1(2-0) | Kings Langley | - | T | ||||||||||
ENG-S PR | Taunton Town | 1-3(0-2) | Metropolitan Police | - | B | ||||||||||
Yate Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG-S PR | Yate Town | 1-4(0-2) | Blackfield Langley | - | B | ||||||||||
INT CF | Yate Town | 1-6(1-1) | Forest Green Rovers | 5-7 | B | ||||||||||
INT CF | Yate Town | 1-10(1-3) | Bristol Rovers | - | B | ||||||||||
ENG FAT | Dorchester Town | 2-0(0-0) | Yate Town | - | B | ||||||||||
SOU LC | Swindon Supermarine | 4-1(1-0) | Yate Town | 11-3 | B | ||||||||||
ENG SD1 | North Leigh | 1-4(0-0) | Yate Town | 4-10 | T | ||||||||||
ENG SD1 | Slimbridge AFC | 1-5(1-1) | Yate Town | 5-8 | T | ||||||||||
ENG FAT | Yate Town | 0-1(0-1) | Moneyfields | - | B | ||||||||||
ENG FAC | Gloucester City | 7-0(4-0) | Yate Town | - | B | ||||||||||
ENG FAC | Yate Town | 2-2(1-0) | Gloucester City | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Taunton Town | Chủ | ||||||||||||||
Yate Town | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 9 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | Chủ | Chesham United | 3 Ngày | |
ENG-S PR | Khách | Wimborne Town | 10 Ngày | |
ENG-S PR | Chủ | Tiverton Town | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | Khách | Poole Town | 3 Ngày | |
ENG-S PR | Khách | Salisbury FC | 12 Ngày | |
ENG-S PR | Chủ | Hendon | 17 Ngày |