-
[10] 71%Thắng42% [6]
-
[3] 21%Hòa14% [2]
-
[1] 7%Bại42% [6]
-
[5] 71%Thắng42% [3]
-
[2] 28%Hòa14% [1]
-
[0] 0%Bại42% [3]
[DEN WD1-2] Nữ Fortuna Hjorring | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 10 | 3 | 1 | 37 | 14 | 33 | 2 | 71.4% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 4 | 17 | 2 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 10 | 16 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 31 | 1 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 15 | 1 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 3 | 16 | 1 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 66.7% |
[DEN WD1-4] Nữ Thisted FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 25 | 20 | 4 | 42.9% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 11 | 10 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | 10 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 17 | 14 | 6 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 10 | 6 | 6 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 16.7% |
Nữ Fortuna Hjorring | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 4-0(0-0) | Nữ Thisted FC | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 0-3(0-2) | Nữ Fortuna Hjorring | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 0-7(0-3) | Nữ Fortuna Hjorring | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 5-1(1-1) | Nữ Thisted FC | 13-2 | T | ||||||||||
Nữ Fortuna Hjorring | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nordsjaelland (w) | 0-0(0-0) | Nữ Fortuna Hjorring | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 1-3(1-1) | Nữ Fortuna Hjorring | - | T | ||||||||||
DWLWC | Nữ Brondby | 0-1(0-0) | Nữ Fortuna Hjorring | 1-8 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Brondby | 1-2(1-2) | Nữ Fortuna Hjorring | 6-2 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 4-0(0-0) | Nữ Thisted FC | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 2-2(1-0) | Nữ VSK Aarhus | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Skovlunde | 0-4(0-1) | Nữ Fortuna Hjorring | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 2-1(1-1) | Nữ Kolding BK | 14-1 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 1-1(0-1) | Nữ Brondby | 6-5 | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 0-3(0-2) | Nữ Fortuna Hjorring | - | T | ||||||||||
Nữ Thisted FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 3-3(2-2) | Nữ Skovlunde | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 2-1(0-1) | Nữ Thisted FC | 3-6 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 0-3(0-2) | Nữ VSK Aarhus | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 4-0(0-0) | Nữ Thisted FC | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 2-4(0-1) | Nữ Skovlunde | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 1-4(1-2) | Nữ Thisted FC | 3-4 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 1-3(1-3) | Nữ Brondby | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 0-2(0-0) | Nữ Thisted FC | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 0-3(0-2) | Nữ Fortuna Hjorring | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Skovlunde | 3-2(0-0) | Nữ Thisted FC | 6-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Fortuna Hjorring | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Thisted FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | Chủ | Nữ Brondby | 4 Ngày | |
DEN WD1 | Chủ | Nữ Kolding BK | 11 Ngày | |
DEN WD1 | Chủ | Nữ OB | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | Chủ | Nữ OB | 3 Ngày | |
DEN WD1 | Khách | Nữ VSK Aarhus | 10 Ngày | |
DEN WD1 | Chủ | Nordsjaelland (w) | 24 Ngày |