-
[0] -Thắng23% [4]
-
[0] -Hòa23% [4]
-
[0] -Bại52% [9]
-
[0] -Thắng22% [2]
-
[0] -Hòa33% [3]
-
[0] -Bại44% [4]
Sokol Lanzho | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CZE CFLM-14] SC Znojmo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 4 | 4 | 9 | 36 | 45 | 16 | 14 | 23.5% |
Sân nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 19 | 22 | 7 | 16 | 25.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 17 | 23 | 9 | 11 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 14 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 6 | 1 | 10 | 19 | 22 | 19 | 12 | 35.3% |
Sân nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | 9 | 14 | 37.5% |
Sân Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 11 | 10 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
Sokol Lanzho | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Sokol Lanzho | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | Sokol Lanzho | 3-1(2-0) | Sardice | 9-2 | T | ||||||||||
CZEC | Sokol Lanzho | 0-0(0-0) | Slavia Kromeriz | - | H | ||||||||||
CZEC | Sokol Lanzho | 4-2(2-1) | Bzenec | 7-1 | T | ||||||||||
SC Znojmo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE CFL | Slavia Kromeriz | 4-0(2-0) | SC Znojmo | 3-1 | B | ||||||||||
CZE CFL | SC Znojmo | 0-1(0-0) | Velke Mezirici | 4-5 | B | ||||||||||
INT CF | Sardice | 1-2(1-1) | SC Znojmo | 4-6 | T | ||||||||||
INT CF | St.Polten | 3-0(1-0) | SC Znojmo | 10-1 | B | ||||||||||
INT CF | Blansko | 3-2(2-1) | SC Znojmo | 10-3 | B | ||||||||||
CZE D2 | SK Slovan Varnsdorf | 7-1(3-1) | SC Znojmo | 2-4 | B | ||||||||||
CZE D2 | SC Znojmo | 0-3(0-0) | Vitkovice | 11-2 | B | ||||||||||
CZE D2 | FK Banik Sokolov | 2-2(1-1) | SC Znojmo | 12-4 | H | ||||||||||
CZE D2 | SC Znojmo | 2-3(0-1) | FK MAS Taborsko | 5-6 | B | ||||||||||
CZE D2 | Pardubice | 3-1(2-1) | SC Znojmo | 10-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sokol Lanzho | Chủ | ||||||||||||||
SC Znojmo | Khách |
Sokol Lanzho | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Sokol Lanzho | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZEC | Chủ | Banik Ostrava | 14 Ngày | |
CZEC | Chủ | Vysocina Jihlava | 21 Ngày | |
INT CF | Khách | Breclav | 332 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | Chủ | Sigma Olomouc B | 3 Ngày | |
CZE CFL | Khách | Slovan Rosice | 10 Ngày | |
CZE CFL | Chủ | Hlucin | 16 Ngày |