-
[0] -Thắng23% [4]
-
[0] -Hòa17% [3]
-
[0] -Bại58% [10]
-
[0] -Thắng33% [3]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại66% [6]
Ajax Cape Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SAFL-14] TS Sporting | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 21 | 15 | 14 | 23.5% |
Sân nhà | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 8 | 6 | 16 | 12.5% |
Sân Khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 13 | 9 | 13 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 8 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 3 | 9 | 5 | 4 | 8 | 18 | 14 | 17.6% |
Sân nhà | 8 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 9 | 14 | 12.5% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 3 | 7 | 9 | 9 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 16.7% |
Ajax Cape Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | TS Sporting | 2-3(2-0) | Ajax Cape Town | - | T | ||||||||||
SAFL | Ajax Cape Town | 2-0(1-0) | TS Sporting | 6-5 | T | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 1-0(0-0) | Ajax Cape Town | - | B | ||||||||||
Ajax Cape Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Steenberg United | 2-1(1-0) | Ajax Cape Town | 3-2 | B | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 1-3(0-1) | Ajax Cape Town | 10-6 | T | ||||||||||
SAFL | Ajax Cape Town | 3-1(0-0) | Jomo Cosmos | 3-6 | T | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 2-3(1-0) | Ajax Cape Town | - | T | ||||||||||
SAFL | Pretoria University | 1-3(1-2) | Ajax Cape Town | 13-3 | T | ||||||||||
SAFL | Ajax Cape Town | 2-0(0-0) | JDR Stars | 3-4 | T | ||||||||||
SALC | Richards Bay | 1-2(0-1) | Ajax Cape Town | - | T | ||||||||||
SAFL | Ajax Cape Town | 3-3(2-1) | Cape Umoya United | 7-9 | H | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 2-3(2-0) | Ajax Cape Town | - | T | ||||||||||
SAFL | Moroka Swallows | 3-2(3-1) | Ajax Cape Town | 6-6 | B | ||||||||||
TS Sporting | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 2-1(0-1) | TS Sporting | - | B | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 0-1(0-0) | Royal Eagles | - | B | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 0-0(0-0) | TS Galaxy | - | H | ||||||||||
SAFL | Real Kings | 2-0(1-0) | TS Sporting | - | B | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 2-1(1-1) | Cape Umoya United | - | T | ||||||||||
SALC | Free State Stars | 1-2(1-1) | TS Sporting | - | T | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 0-0(0-0) | TS Sporting | 6-6 | H | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 1-0(1-0) | Tshakhuma TM | - | T | ||||||||||
SAFL | Pretoria University | 4-2(1-2) | TS Sporting | 10-2 | B | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 2-3(2-0) | Ajax Cape Town | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ajax Cape Town | Chủ | ||||||||||||||
TS Sporting | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 6 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | 2 |
Chủ | 4 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Khách | Real Kings | 7 Ngày | |
SAFL | Khách | Royal Eagles | 11 Ngày | |
SAFL | Khách | Free State Stars | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Chủ | Pretoria University | 10 Ngày | |
SAFL | Khách | Mbombela United | 17 Ngày | |
SALC | Khách | Ajax Cape Town | 22 Ngày |