-
[2] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa66% [2]
-
[0] 0%Bại33% [1]
-
[2] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa100% [1]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[ZIM LEG-3] FC Platinum | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 100.0% |
[ZIM LEG-12] Harare City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0.0% |
FC Platinum | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-2(0-1) | FC Platinum | 4-4 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 1-0(0-0) | FC Platinum | 2-5 | B | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 3-1(0-0) | Harare City | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | FC Platinum | 5-8 | H | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 0-0(0-0) | Harare City | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 2-1(1-0) | FC Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 0-0(0-0) | Harare City | - | H | ||||||||||
FC Platinum | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CAF Cup | Big Bullets FC | 0-0(0-0) | FC Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 0-0(0-0) | Capps linked | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Black Rhinos | 1-0(1-0) | FC Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 1-0(1-0) | Chapungu FC | 3-3 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 1-1(1-1) | FC Platinum | 5-4 | H | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 1-0(1-0) | Manica Diamond | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 0-3(0-0) | FC Platinum | 1-2 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-0(0-0) | FC Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 0-1(0-0) | Dynamos FC | 5-0 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 0-1(0-1) | FC Platinum | 4-4 | T | ||||||||||
Harare City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 2-0(2-0) | Harare City | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-1(0-1) | Dynamos FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 1-1(0-1) | Harare City | 6-5 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | ZPC Kariba | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Tron | 1-1(0-1) | Harare City | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 1-2(1-1) | Herentals FC | 6-3 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 1-2(0-2) | Harare City | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 3-0(1-0) | Hwange FC | 6-3 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Mushowani Stars | 2-1(1-1) | Harare City | 7-5 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 2-1(0-0) | Triangle FC | 4-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Platinum | Chủ | ||||||||||||||
Harare City | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | Khách | Triangle FC | 4 Ngày | |
CAF CL | Chủ | Big Bullets FC | 10 Ngày | |
ZIM LEG | Khách | Hwange Colliery | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | Chủ | Manica Diamond | 3 Ngày | |
ZIM LEG | Khách | Highlanders FC | 11 Ngày | |
ZIM LEG | Chủ | Chapungu FC | 15 Ngày |