-
[0] -Thắng32% [10]
-
[0] -Hòa16% [5]
-
[0] -Bại51% [16]
-
[0] -Thắng37% [6]
-
[0] -Hòa12% [2]
-
[0] -Bại50% [8]
TSV Meerbusch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[GER RegW-12] SV Straelen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 53 | 35 | 12 | 32.3% |
Sân nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 25 | 15 | 16 | 26.7% |
Sân Khách | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 28 | 20 | 11 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 14 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 31 | 4 | 15 | 12 | 13 | 22 | 27 | 18 | 12.9% |
Sân nhà | 15 | 3 | 8 | 4 | 8 | 9 | 17 | 16 | 20.0% |
Sân Khách | 16 | 1 | 7 | 8 | 5 | 13 | 10 | 19 | 6.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 5 | 4 | 16.7% |
TSV Meerbusch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | TSV Meerbusch | 0-1(0-0) | SV Straelen | 3-6 | B | ||||||||||
TSV Meerbusch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SpVg Schonnebeck | 2-2(2-0) | TSV Meerbusch | 3-4 | H | ||||||||||
INT CF | TSV Meerbusch | 4-1(3-1) | Sportverein Sonsbeck | 5-8 | T | ||||||||||
INT CF | TSV Meerbusch | 0-2(0-1) | Hurth | 6-4 | B | ||||||||||
INT CF | SW Dusseldorf | 4-1(3-1) | TSV Meerbusch | 4-4 | B | ||||||||||
INT CF | TSV Meerbusch | 2-1(2-0) | VFB Homberg | 2-7 | T | ||||||||||
GER OBW | TV Jahn Hiesfeld | 1-5(1-2) | TSV Meerbusch | 3-10 | T | ||||||||||
GER OBW | TSV Meerbusch | 0-6(0-3) | SSVg Velbert | 9-1 | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Meerbusch | 5-1(1-1) | FSV Duisburg | 10-3 | T | ||||||||||
GER OBW | SC Dusseldorf West | 2-1(0-0) | TSV Meerbusch | 6-4 | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Meerbusch | 0-3(0-2) | Ratingen SV | - | B | ||||||||||
SV Straelen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SV Straelen | 1-2(0-1) | VVV Venlo | 3-6 | B | ||||||||||
INT CF | Sportverein Sonsbeck | 0-4(0-3) | SV Straelen | 4-6 | T | ||||||||||
GER Reg | Wattenscheid | 3-0(0-0) | SV Straelen | 2-1 | B | ||||||||||
GER Reg | SV Straelen | 2-0(0-0) | Viktoria koln | - | T | ||||||||||
GER Reg | Borussia Dortmund(Trẻ) | 9-2(2-2) | SV Straelen | 5-4 | B | ||||||||||
GER Reg | SV Straelen | 2-0(0-0) | TSV Alemannia Aachen | 3-9 | T | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 4-2(1-1) | SV Straelen | 4-5 | B | ||||||||||
GER Reg | Bonner SC | 0-0(0-0) | SV Straelen | 5-3 | H | ||||||||||
GER Reg | SV Straelen | 0-2(0-0) | SC Verl | 3-6 | B | ||||||||||
GER Reg | SV Lippstadt | 0-0(0-0) | SV Straelen | 4-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TSV Meerbusch | Chủ | ||||||||||||||
SV Straelen | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER OBW | Chủ | SF Baumberg | 11 Ngày | |
GER OBW | Chủ | TuRU Dusseldorf | 18 Ngày | |
GER OBW | Khách | SC Velbert | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER OBW | Khách | Schwarz-Weiss Essen | 25 Ngày | |
GER OBW | Khách | VfB Hilden | 52 Ngày | |
GER OBW | Khách | SpVg Schonnebeck | 94 Ngày |