-
[9] 34%Thắng- [0]
-
[6] 23%Hòa- [0]
-
[11] 42%Bại- [0]
-
[4] 30%Thắng- [0]
-
[2] 15%Hòa- [0]
-
[7] 53%Bại- [0]
[IDN ISL-9] Persita Tangerang | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 36 | 33 | 9 | 34.6% |
Sân nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 19 | 14 | 12 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 17 | 19 | 8 | 38.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 7 | 7 | 12 | 13 | 18 | 28 | 15 | 26.9% |
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 7 | 9 | 15 | 12 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 9 | 13 | 13 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | 50.0% |
Sriwijaya FC Palembang | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Persita Tangerang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IDN D1 | Sriwijaya FC Palembang | 0-2(0-1) | Persita Tangerang | 3-1 | T | ||||||||||
IDN ISL | Persita Tangerang | 1-1(0-1) | Sriwijaya FC Palembang | 7-1 | H | ||||||||||
IDN ISL | Sriwijaya FC Palembang | 1-0(1-0) | Persita Tangerang | 7-2 | B | ||||||||||
IDN ISL | Persita Tangerang | 2-4(1-1) | Sriwijaya FC Palembang | - | B | ||||||||||
IDN ISL | Sriwijaya FC Palembang | 2-0(1-0) | Persita Tangerang | - | B | ||||||||||
INT CF | Sriwijaya FC Palembang | 1-0(0-0) | Persita Tangerang | - | B | ||||||||||
Persita Tangerang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IDN D1 | PSPS Pekanbaru | 2-1(1-0) | Persita Tangerang | 7-4 | B | ||||||||||
IDN D1 | Persibat Batang | 2-2(2-1) | Persita Tangerang | 5-3 | H | ||||||||||
IDN D1 | Persita Tangerang | 3-1(0-1) | PSCS Cilacap | 6-4 | T | ||||||||||
IDN D1 | Persita Tangerang | 1-0(1-0) | PSGC Ciamis | 5-6 | T | ||||||||||
IDN D1 | Persita Tangerang | 4-4(1-2) | PSBK Blitar | 6-2 | H | ||||||||||
IDN D1 | BaBel United | 0-1(0-1) | Persita Tangerang | 8-1 | T | ||||||||||
IDN D1 | Persita Tangerang | 1-1(0-0) | Cilegon United | 9-1 | H | ||||||||||
IDN D1 | Persita Tangerang | 1-1(0-0) | Perserang Serang | 4-1 | H | ||||||||||
IDN D1 | PSMS Medan | 1-0(0-0) | Persita Tangerang | 5-1 | B | ||||||||||
IDN D1 | Persiraja Banda Aceh | 1-0(0-0) | Persita Tangerang | 7-0 | B | ||||||||||
Sriwijaya FC Palembang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IDN D1 | PSCS Cilacap | 1-1(0-1) | Sriwijaya FC Palembang | 3-6 | H | ||||||||||
IDN D1 | PSGC Ciamis | 0-1(0-1) | Sriwijaya FC Palembang | 4-4 | T | ||||||||||
IDN D1 | Sriwijaya FC Palembang | 3-0(2-0) | Cilegon United | 0-3 | T | ||||||||||
IDN D1 | Perserang Serang | 0-1(0-0) | Sriwijaya FC Palembang | 9-2 | T | ||||||||||
IDN D1 | Sriwijaya FC Palembang | 1-0(1-0) | BaBel United | 4-6 | T | ||||||||||
IDN D1 | PSBK Blitar | 2-2(0-1) | Sriwijaya FC Palembang | 2-2 | H | ||||||||||
IDN D1 | PSMS Medan | 1-1(1-0) | Sriwijaya FC Palembang | 4-1 | H | ||||||||||
IDN D1 | Sriwijaya FC Palembang | 1-0(0-0) | Persiraja Banda Aceh | 7-3 | T | ||||||||||
IDN D1 | PSPS Pekanbaru | 2-1(0-0) | Sriwijaya FC Palembang | 5-6 | B | ||||||||||
IDN D1 | Persibat Batang | 0-1(0-1) | Sriwijaya FC Palembang | 3-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Persita Tangerang | Chủ | ||||||||||||||
Sriwijaya FC Palembang | Khách |
Persita Tangerang | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 26 | 14 | 1 | 11 | 53.8% | Xem | 13 | 50% | 12 | 46.2% | Xem |
Sân nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 30.8% | Xem | 8 | 61.5% | 5 | 38.5% | Xem |
Sân Khách | 13 | 10 | 0 | 3 | 76.9% | Xem | 5 | 38.5% | 7 | 53.8% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T T H B | 50% | Xem |
X X X T X T
|
Xem |
Sriwijaya FC Palembang | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Persita Tangerang | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 26 | 10 | 3 | 13 | 38.5% | Xem | 10 | 38.5% | 5 | 19.2% | Xem |
Sân nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | Xem | 6 | 46.2% | 2 | 15.4% | Xem |
Sân Khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 38.5% | Xem | 4 | 30.8% | 3 | 23.1% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B T T T | 66.7% | Xem |
H T T H H T
|
Xem |
Sriwijaya FC Palembang | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
IDN D1 | Chủ | Persiraja Banda Aceh | 6 Ngày | |
IDN D1 | Chủ | PSMS Medan | 10 Ngày | |
IDN D1 | Khách | Perserang Serang | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
IDN D1 | Chủ | PSPS Pekanbaru | 4 Ngày | |
IDN D1 | Chủ | Persibat Batang | 9 Ngày | |
IDN D1 | Khách | Persiraja Banda Aceh | 15 Ngày |