-
[0] -Thắng56% [17]
-
[0] -Hòa30% [9]
-
[0] -Bại13% [4]
-
[0] -Thắng56% [9]
-
[0] -Hòa31% [5]
-
[0] -Bại12% [2]
VfB Hilden | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[GER RegW-5] Wuppertaler | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 22 | 60 | 5 | 56.7% |
Sân nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 12 | 28 | 7 | 57.1% |
Sân Khách | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 10 | 32 | 3 | 56.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 17 | 9 | 4 | 29 | 8 | 60 | 2 | 56.7% |
Sân nhà | 14 | 9 | 3 | 2 | 16 | 4 | 30 | 2 | 64.3% |
Sân Khách | 16 | 8 | 6 | 2 | 13 | 4 | 30 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 1 | 13 | 66.7% |
VfB Hilden | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Wuppertaler | 2-0(1-0) | VfB Hilden | 5-3 | B | ||||||||||
GON | Wuppertaler | 2-1(2-0) | VfB Hilden | 4-5 | B | ||||||||||
VfB Hilden | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | RW Oberhausen | 5-2(2-1) | VfB Hilden | 8-1 | B | ||||||||||
GER OBW | VfB Hilden | 3-0(1-0) | Ratingen SV | 5-8 | T | ||||||||||
GER OBW | FC Kray | 1-2(0-0) | VfB Hilden | - | T | ||||||||||
GER OBW | VfB Hilden | 0-3(0-0) | Schwarz-Weiss Essen | - | B | ||||||||||
GER OBW | Bocholt FC | 2-1(2-0) | VfB Hilden | 5-2 | B | ||||||||||
GER OBW | TuRU Dusseldorf | 2-0(0-0) | VfB Hilden | - | B | ||||||||||
GER OBW | SSVg Velbert | 2-0(2-0) | VfB Hilden | 4-4 | B | ||||||||||
GER OBW | VfB Hilden | 4-2(2-1) | TSV Meerbusch | - | T | ||||||||||
GER OBW | Cronenberger SC | 2-2(1-1) | VfB Hilden | - | H | ||||||||||
GER OBW | VfB Hilden | 2-4(2-1) | SV Straelen | 2-5 | B | ||||||||||
Wuppertaler | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FSV Vohwinkel Wuppertal | 2-2(2-0) | Wuppertaler | 0-11 | H | ||||||||||
INT CF | Wuppertaler | 2-0(0-0) | Cronenberger SC | 8-2 | T | ||||||||||
INT CF | Wuppertaler | 4-3(1-0) | SV Straelen | 7-9 | T | ||||||||||
GER LS | Bocholt FC | 0-0(0-0) | Wuppertaler | 2-2 | H | ||||||||||
GER LS | Wuppertaler | 3-0(2-0) | ESC Rellinghausen | 7-4 | T | ||||||||||
INT CF | FC Lokomotive Leipzig | 1-3(1-2) | Wuppertaler | 9-5 | T | ||||||||||
INT CF | Wuppertaler | 3-3(1-2) | N.E.C. Nijmegen | 3-5 | H | ||||||||||
INT CF | Wuppertaler | 0-4(0-3) | Bayer Leverkusen | 3-5 | B | ||||||||||
GER LS | Wuppertaler | 1-2(1-1) | Uerdingen | 3-8 | B | ||||||||||
GER LS | Wuppertaler | 3-1(1-0) | FC Monheim | 6-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VfB Hilden | Chủ | ||||||||||||||
Wuppertaler | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER OBW | Chủ | SF Baumberg | 42 Ngày | |
GER OBW | Chủ | SC Union Nettetal | 46 Ngày | |
GER OBW | Khách | TVD Velbert | 53 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | HSC Hannover | 3 Ngày | |
INT CF | Khách | SV 09/35 Wermelskirchen | 192 Ngày | |
INT CF | Chủ | Ratingen SV | 196 Ngày |