Heracles Almelo Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Reading De Graafschap | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Heracles Almelo Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOL RE | Reading De Graafschap | 0-2(0-0) | Heracles Almelo Reserves | 4-12 | T | ||||||||||
INT CF | Heracles Almelo Reserves | 1-0(1-0) | Reading De Graafschap | 5-0 | T | ||||||||||
INT CF | Heracles Almelo Reserves | 3-1(1-1) | Reading De Graafschap | 5-3 | T | ||||||||||
HOL RE | Reading De Graafschap | 0-1(0-1) | Heracles Almelo Reserves | 5-11 | T | ||||||||||
Heracles Almelo Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOL RE | Heracles Almelo Reserves | 0-2(0-2) | Jong FC Zwolle Reserve | 5-3 | B | ||||||||||
HOL RE | FC Emmen Reserves | 1-3(0-0) | Heracles Almelo Reserves | 2-2 | T | ||||||||||
HOL RE | Heracles Almelo Reserves | 6-1(4-0) | Vitesse Arnhem(Trẻ) | 1-3 | T | ||||||||||
HOL RE | Twente (Youth) | 0-2(0-1) | Heracles Almelo Reserves | 2-3 | T | ||||||||||
HOL RE | Heracles Almelo Reserves | 2-3(1-2) | FC Groningen Reserves | 3-5 | B | ||||||||||
HOL RE | SC Heerenveen Reserve | 1-1(1-0) | Heracles Almelo Reserves | 3-7 | H | ||||||||||
HOL RE | Heracles Almelo Reserves | 1-1(0-1) | Go Ahead Eagles Reserve | 3-4 | H | ||||||||||
HOL RE | Reading De Graafschap | 0-2(0-0) | Heracles Almelo Reserves | 4-12 | T | ||||||||||
HOL RE | Heracles Almelo Reserves | 0-1(0-1) | Feyenoord Reserve | 7-1 | B | ||||||||||
HOL RE | Cambuur Reserve | 2-1(0-1) | Heracles Almelo Reserves | 1-10 | B | ||||||||||
Reading De Graafschap | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOL RE | Reading De Graafschap | 3-2(1-1) | FC Emmen Reserves | 3-4 | T | ||||||||||
HOL RE | Vitesse Arnhem(Trẻ) | 1-4(0-3) | Reading De Graafschap | 4-3 | T | ||||||||||
HOL RE | Reading De Graafschap | 1-1(1-0) | Twente Enschede(Trẻ) | 5-3 | H | ||||||||||
HOL RE | FC Groningen Reserves | 2-0(1-0) | Reading De Graafschap | 12-1 | B | ||||||||||
HOL RE | Reading De Graafschap | 1-3(0-3) | SC Heerenveen Reserve | 5-5 | B | ||||||||||
INT CF | RKC Waalwijk Reserve | 1-2(1-1) | Reading De Graafschap | 5-2 | T | ||||||||||
HOL RE | Go Ahead Eagles Reserve | 4-1(0-0) | Reading De Graafschap | 9-2 | B | ||||||||||
HOL RE | Reading De Graafschap | 0-2(0-0) | Heracles Almelo Reserves | 4-12 | B | ||||||||||
HOL RE | Feyenoord Reserve | 5-1(1-0) | Reading De Graafschap | 1-3 | B | ||||||||||
HOL RE | Reading De Graafschap | 2-1(0-1) | Cambuur Reserve | 4-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Heracles Almelo Reserves | Chủ | ||||||||||||||
Reading De Graafschap | Khách |
Heracles Almelo Reserves | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Reading De Graafschap | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Heracles Almelo Reserves | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Reading De Graafschap | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HOL RE | Khách | Go Ahead Eagles Reserve | 12 Ngày | |
HOL RE | Chủ | VVV Venlo Reserve | 19 Ngày | |
HOL RE | Khách | Jong FC Zwolle Reserve | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HOL RE | Chủ | FC Emmen Reserves | 5 Ngày | |
HOL RE | Khách | Fortuna Sittard Reserve | 12 Ngày | |
HOL RE | Chủ | Cambuur Reserve | 19 Ngày |