-
[6] 21%Thắng67% [19]
-
[14] 50%Hòa25% [7]
-
[8] 28%Bại7% [2]
-
[3] 21%Thắng71% [10]
-
[7] 50%Hòa21% [3]
-
[4] 28%Bại7% [1]
[BLR D1-9] Dinamo Brest | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 6 | 14 | 8 | 25 | 32 | 32 | 9 | 21.4% |
Sân nhà | 14 | 3 | 7 | 4 | 12 | 18 | 16 | 11 | 21.4% |
Sân Khách | 14 | 3 | 7 | 4 | 13 | 14 | 16 | 7 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 2 | 16 | 10 | 4 | 16 | 22 | 14 | 7.1% |
Sân nhà | 14 | 0 | 7 | 7 | 1 | 12 | 7 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 14 | 2 | 9 | 3 | 3 | 4 | 15 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | 16.7% |
[BLR D2-2] FK Vigvam Smolevichy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 19 | 7 | 2 | 60 | 15 | 64 | 2 | 67.9% |
Sân nhà | 14 | 9 | 4 | 1 | 29 | 10 | 31 | 3 | 64.3% |
Sân Khách | 14 | 10 | 3 | 1 | 31 | 5 | 33 | 3 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 12 | 13 | 3 | 25 | 9 | 49 | 4 | 42.9% |
Sân nhà | 14 | 5 | 7 | 2 | 12 | 6 | 22 | 5 | 35.7% |
Sân Khách | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 3 | 27 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
Dinamo Brest | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D1 | FK Vigvam Smolevichy | 1-0(1-0) | Dinamo Brest | 3-7 | B | ||||||||||
BLR D1 | Dinamo Brest | 2-2(1-0) | FK Vigvam Smolevichy | 9-4 | H | ||||||||||
INT CF | FK Vigvam Smolevichy | 0-3(0-1) | Dinamo Brest | - | T | ||||||||||
Dinamo Brest | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR CUP | FK Isloch Minsk | 0-0(0-0) | Dinamo Brest | 0-8 | H | ||||||||||
BLR CUP | Dinamo Brest | 0-0(0-0) | FK Isloch Minsk | 3-4 | H | ||||||||||
BS Cup | Dinamo Brest | 2-0(2-0) | Shakhter Soligorsk | 2-3 | T | ||||||||||
INT CF | Tobol Kostanay | 0-1(0-1) | Dinamo Brest | - | T | ||||||||||
INT CF | Dinamo Brest | 1-0(0-0) | FK Kaspyi Aktau | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Karpaty Lviv | 2-2(2-0) | Dinamo Brest | - | H | ||||||||||
INT CF | Krylya Sovetov Samara | 1-1(0-1) | Dinamo Brest | - | H | ||||||||||
INT CF | Dinamo Brest | 1-0(0-0) | Slovan Sahy | - | T | ||||||||||
INT CF | Dynamo Kyiv | 3-0(2-0) | Dinamo Brest | 4-5 | B | ||||||||||
INT CF | FC Mariupol | 2-2(1-1) | Dinamo Brest | - | H | ||||||||||
FK Vigvam Smolevichy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Energetik-BGU Minsk | 0-2(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | T | ||||||||||
INT CF | Volna Pinsk | 1-0(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | B | ||||||||||
INT CF | Neman Grodno | 2-0(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | 2-2 | B | ||||||||||
INT CF | Slutsksakhar Slutsk | 3-1(2-0) | FK Vigvam Smolevichy | 6-2 | B | ||||||||||
INT CF | FK Vitebsk | 1-2(1-1) | FK Vigvam Smolevichy | 5-2 | T | ||||||||||
INT CF | FK Vigvam Smolevichy | 3-0(1-0) | FK Isloch Minsk | 9-3 | T | ||||||||||
BLR D2 | Lokomotiv Gomel | 1-1(1-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | H | ||||||||||
BLR D2 | Smorgon FC | 0-1(0-0) | FK Vigvam Smolevichy | - | T | ||||||||||
BLR D2 | FK Vigvam Smolevichy | 0-0(0-0) | FC Rukh Brest | 6-1 | H | ||||||||||
BLR D2 | Krumkachy Minsk | 0-5(0-3) | FK Vigvam Smolevichy | 7-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dinamo Brest | Chủ | ||||||||||||||
FK Vigvam Smolevichy | Khách |
Dinamo Brest | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 27 | 10 | 1 | 16 | 37% | Xem | 8 | 29.6% | 19 | 70.4% | Xem |
Sân nhà | 13 | 5 | 0 | 8 | 38.5% | Xem | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | Xem |
Sân Khách | 14 | 5 | 1 | 8 | 35.7% | Xem | 2 | 14.3% | 12 | 85.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T B B | 16.7% | Xem |
T T X X X T
|
Xem |
FK Vigvam Smolevichy | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Dinamo Brest | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 27 | 5 | 5 | 17 | 18.5% | Xem | 7 | 25.9% | 13 | 48.1% | Xem |
Sân nhà | 13 | 0 | 2 | 11 | 0% | Xem | 6 | 46.2% | 5 | 38.5% | Xem |
Sân Khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 35.7% | Xem | 1 | 7.1% | 8 | 57.1% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T H B B | 33.3% | Xem |
T T H X X H
|
Xem |
FK Vigvam Smolevichy | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Khách | Slutsksakhar Slutsk | 8 Ngày | |
BLR D1 | Chủ | Slavia Mozyr | 15 Ngày | |
BLR CUP | Chủ | Shakhter Soligorsk | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Chủ | FK Isloch Minsk | 9 Ngày | |
BLR D1 | Khách | FK Vitebsk | 16 Ngày | |
BLR D1 | Chủ | Shakhter Soligorsk | 23 Ngày |