-
[4] 57%Thắng- [0]
-
[3] 42%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
-
[2] 66%Thắng- [0]
-
[1] 33%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[VIE D2-1] Khánh Hòa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 15 | 1 | 57.1% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 8 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 2 | 10 | 1 | 28.6% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 1 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
Lâm Đồng FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Khánh Hòa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Khánh Hòa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | An Giang | 0-3(0-3) | Khatoco Khánh Hòa | 3-4 | T | ||||||||||
INT CF | Cần Thơ FC | 2-0(0-0) | Khatoco Khánh Hòa | - | B | ||||||||||
INT CF | Cao Su Đồng Tháp | 1-0(1-0) | Khatoco Khánh Hòa | - | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 4-1(2-0) | Khatoco Khánh Hòa | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Khatoco Khánh Hòa | 0-0(0-0) | Sài Gòn FC | - | H | ||||||||||
VIE D1 | Khatoco Khánh Hòa | 3-0(1-0) | Nam Định | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-1(1-1) | Khatoco Khánh Hòa | - | H | ||||||||||
VIE D1 | Quảng Nam | 4-2(2-2) | Khatoco Khánh Hòa | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Khatoco Khánh Hòa | 1-4(1-1) | Sông Lam Nghệ An | - | B | ||||||||||
VIE D1 | Khatoco Khánh Hòa | 1-0(1-0) | SHB Đà Nẵng | - | T | ||||||||||
Lâm Đồng FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D3 | Ba Ria Vung Tau FC | 3-1(1-1) | Lâm Đồng FC | 7-4 | B | ||||||||||
VIE D3 | Lâm Đồng FC | 2-0(1-0) | Nam Dinh FC II | 8-2 | T | ||||||||||
VIE D3 | TT Hanoi B | 2-1(0-0) | Lâm Đồng FC | 3-3 | B | ||||||||||
VIE D3 | Cong An Nhan Dan | 0-0(0-0) | Lâm Đồng FC | 3-2 | H | ||||||||||
VIE D3 | Lâm Đồng FC | 4-0(1-0) | Kon Tum | 4-5 | T | ||||||||||
VIE D3 | Fishsan Khanh Hoa | 1-2(0-1) | Lâm Đồng FC | 2-4 | T | ||||||||||
VIE D3 | Da Nang II | 0-0(0-0) | Lâm Đồng FC | 8-3 | H | ||||||||||
VIE D3 | Nam Dinh FC II | 1-2(0-1) | Lâm Đồng FC | 2-5 | T | ||||||||||
VIE D3 | Lâm Đồng FC | 1-2(0-1) | TT Hanoi B | 2-3 | B | ||||||||||
VIE D3 | Lâm Đồng FC | 2-1(1-1) | Cong An Nhan Dan | 3-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khánh Hòa | Chủ | ||||||||||||||
Lâm Đồng FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE Cup | Chủ | Viettel | 11 Ngày | |
VIE D2 | Chủ | Đồng Tâm Long An | 24 Ngày | |
VIE D2 | Khách | Cần Thơ FC | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Bình Thuận | 42 Ngày | |
VIE D3 | Chủ | Da Nang II | 57 Ngày | |
VIE D3 | Khách | Kon Tum | 65 Ngày |