-
[14] 56%Thắng- [0]
-
[8] 32%Hòa- [0]
-
[3] 12%Bại- [0]
-
[8] 66%Thắng- [0]
-
[4] 33%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[HUN D2E-2] Vasas | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 14 | 8 | 3 | 42 | 17 | 50 | 2 | 56.0% |
Sân nhà | 12 | 8 | 4 | 0 | 19 | 5 | 28 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 12 | 22 | 1 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 3 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 12 | 9 | 4 | 17 | 7 | 45 | 1 | 48.0% |
Sân nhà | 12 | 8 | 3 | 1 | 10 | 2 | 27 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 7 | 5 | 18 | 3 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
DEAC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Vasas | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Vasas | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D2E | Vasas | 3-1(0-1) | Szegedi AK | 3-6 | T | ||||||||||
HUN D2E | Gyirmot SE | 2-0(2-0) | Vasas | - | B | ||||||||||
HUN Cup | Senyo Carnifex | 1-5(1-1) | Vasas | 4-8 | T | ||||||||||
HUN D2E | Vasas | 1-1(1-0) | Szolnoki MAV FC | 4-1 | H | ||||||||||
HUN D2E | Bodajk FC Siofok | 2-0(2-0) | Vasas | 5-7 | B | ||||||||||
HUN D2E | Vasas | 1-1(1-0) | Debreceni VSC | 3-10 | H | ||||||||||
HUN D2E | Budaorsi SC | 3-1(1-0) | Vasas | 10-1 | B | ||||||||||
HUN D2E | Vasas | 2-2(0-1) | Szombathelyi Haladas | 7-10 | H | ||||||||||
HUN D2E | Szentlorinc SE | 1-5(0-2) | Vasas | 3-4 | T | ||||||||||
HUN D2E | Vasas | 2-1(1-1) | Csakvari TK | 3-5 | T | ||||||||||
DEAC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D2E | DEAC | 0-2(0-1) | Bekescsaba | 8-5 | B | ||||||||||
HUN D2E | Szegedi AK | 2-1(1-0) | DEAC | 5-4 | B | ||||||||||
HUN Cup | Balatonfuredi FC | 2-3(1-1) | DEAC | 4-12 | T | ||||||||||
HUN D2E | DEAC | 0-1(0-1) | Kazincbarcika | 4-1 | B | ||||||||||
HUN D2E | Gyirmot SE | 3-0(3-0) | DEAC | 5-3 | B | ||||||||||
HUN D2E | DEAC | 3-2(0-2) | ETO Gyori FC | 3-1 | T | ||||||||||
HUN D2E | Szolnoki MAV FC | 1-0(0-0) | DEAC | 5-4 | B | ||||||||||
HUN D2E | DEAC | 1-0(0-0) | Nyiregyhaza | 1-9 | T | ||||||||||
HUN D2E | Bodajk FC Siofok | 3-2(1-1) | DEAC | 7-7 | B | ||||||||||
HUN D2E | DEAC | 1-2(1-1) | Dorogi FC | 2-8 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vasas | Chủ | ||||||||||||||
DEAC | Khách |
Vasas | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | Xem | 3 | 30% | 7 | 70% | Xem |
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | Xem | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | Xem |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B T B T | 50% | Xem |
X X X X X X
|
Xem |
DEAC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Vasas | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 10 | 4 | 0 | 6 | 40% | Xem | 1 | 10% | 5 | 50% | Xem |
Sân nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | Xem | 0 | 0% | 4 | 66.7% | Xem |
Sân Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | Xem | 1 | 25% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T T T | 50% | Xem |
X X X H X H
|
Xem |
DEAC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (100.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 4 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |