-
[0] -Thắng47% [9]
-
[0] -Hòa31% [6]
-
[0] -Bại21% [4]
-
[0] -Thắng40% [4]
-
[0] -Hòa30% [3]
-
[0] -Bại30% [3]
Kaisar Kyzylorda | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CYP D1-4] APOEL Nicosia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 21 | 33 | 4 | 47.4% |
Sân nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 7 | 18 | 5 | 55.6% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 14 | 15 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 4 | 8 | 7 | 11 | 15 | 20 | 9 | 21.1% |
Sân nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 4 | 10 | 9 | 22.2% |
Sân Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | 10 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
Kaisar Kyzylorda | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Kaisar Kyzylorda | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAZ PR | FC Kairat Almaty | 2-1(0-1) | Kaisar Kyzylorda | 10-1 | B | ||||||||||
KAZ PR | Kaisar Kyzylorda | 2-1(1-0) | Tobol Kostanay | 7-7 | T | ||||||||||
KAZ PR | FK Kaspyi Aktau | 1-0(0-0) | Kaisar Kyzylorda | 5-4 | B | ||||||||||
KAZ PR | Kaisar Kyzylorda | 1-0(0-0) | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-6 | T | ||||||||||
KAZ PR | FC Shakhtyor Karagandy | 0-1(0-0) | Kaisar Kyzylorda | 5-6 | T | ||||||||||
INT CF | FK Arys | 0-1(0-0) | Kaisar Kyzylorda | - | T | ||||||||||
INT CF | Tarlan Shymkent | 2-5(0-2) | Kaisar Kyzylorda | - | T | ||||||||||
KAZ PR | Kaisar Kyzylorda | 1-1(1-0) | Taraz | 2-5 | H | ||||||||||
KAZ PR | Okzhetpes | 0-1(0-1) | Kaisar Kyzylorda | 0-2 | T | ||||||||||
INT CF | Kaisar Kyzylorda | 1-0(1-0) | Irtysh Pavlodar | 7-4 | T | ||||||||||
APOEL Nicosia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CYP D1 | APOEL Nicosia | 1-0(0-0) | AEL Limassol | 9-2 | T | ||||||||||
CYP D1 | AEK Larnaca | 3-0(1-0) | APOEL Nicosia | 7-6 | B | ||||||||||
UEFA EL | KF Gunilla Hei | 0-0(0-0) | APOEL Nicosia | 1-13 | H | ||||||||||
CYP D1 | APOEL Nicosia | 2-2(1-1) | Karmiotissa Pano Polemidion | 9-2 | H | ||||||||||
INT CF | APOEL Nicosia | 2-1(1-0) | Apollon Limassol FC | 3-9 | T | ||||||||||
INT CF | APOEL Nicosia | 1-0(0-0) | AEK Larnaca | 1-4 | T | ||||||||||
INT CF | Anorthosis Famagusta FC | 1-1(1-1) | APOEL Nicosia | 3-4 | H | ||||||||||
INT CF | Olympiakos Nicosia FC | 2-3(1-2) | APOEL Nicosia | 1-2 | T | ||||||||||
INT CF | APOEL Nicosia | 3-0(0-0) | Ermis Aradippou | - | T | ||||||||||
INT CF | APOEL Nicosia | 0-0(0-0) | Doxa Katokopias | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda | Chủ | ||||||||||||||
APOEL Nicosia | Khách |
Kaisar Kyzylorda | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Kaisar Kyzylorda | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
KAZ PR | Chủ | Ordabasy | 3 Ngày | |
KAZ PR | Chủ | FC Astana | 7 Ngày | |
KAZ PR | Khách | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | Khách | E.N.Paralimni | 3 Ngày | |
UEFA EL | Chủ | Zrinjski Mostar | 7 Ngày | |
UEFA EL | Khách | Slovan Liberec | 14 Ngày |