-
[16] 61%Thắng52% [9]
-
[8] 30%Hòa35% [6]
-
[2] 7%Bại11% [2]
-
[9] 69%Thắng44% [4]
-
[4] 30%Hòa55% [5]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[NIR D1-1] Linfield FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 16 | 8 | 2 | 47 | 17 | 56 | 1 | 61.5% |
Sân nhà | 13 | 9 | 4 | 0 | 22 | 5 | 31 | 1 | 69.2% |
Sân Khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 25 | 2 | 53.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 13 | 10 | 3 | 26 | 7 | 49 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 13 | 7 | 6 | 0 | 11 | 1 | 27 | 2 | 53.8% |
Sân Khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 6 | 22 | 1 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
[MAL D1-2] Floriana F.C. | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 9 | 6 | 2 | 26 | 14 | 33 | 2 | 52.9% |
Sân nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 8 | 16 | 3 | 62.5% |
Sân Khách | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 6 | 17 | 2 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 9 | 4 | 4 | 10 | 5 | 31 | 2 | 52.9% |
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 3 | 5 | 10 | 7 | 37.5% |
Sân Khách | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 0 | 21 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 0 | 16 | 83.3% |
Linfield FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Linfield FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA CL | Legia Warszawa | 1-0(0-0) | Linfield FC | 9-1 | B | ||||||||||
INT CF | Linfield FC | 0-1(0-1) | Stoke City | - | B | ||||||||||
UEFA CL | De Rita Goni Lane | 0-3(0-0) | Linfield FC | - | T | ||||||||||
UEFA CL | Tre Fiori | 0-2(0-0) | Linfield FC | - | T | ||||||||||
NIR D1 | Carrick Rangers | 0-2(0-1) | Linfield FC | 5-5 | T | ||||||||||
NIR D1 | Linfield FC | 4-0(1-0) | Crusaders FC | 4-4 | T | ||||||||||
NIR D1 | Ballymena United | 1-4(1-2) | Linfield FC | 7-10 | T | ||||||||||
NIR D1 | Warrenpoint Town | 1-2(0-1) | Linfield FC | 2-8 | T | ||||||||||
NIR D1 | Linfield FC | 2-1(1-1) | Dungannon Swifts | 9-3 | T | ||||||||||
NIR D1 | Larne FC | 3-1(2-1) | Linfield FC | 2-2 | B | ||||||||||
Floriana F.C. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA CL | Floriana F.C. | 0-2(0-0) | CFR Cluj | 3-5 | B | ||||||||||
INT CF | Hibernians FC | 0-0(0-0) | Floriana F.C. | - | H | ||||||||||
INT CF | Floriana F.C. | 1-1(1-1) | Hibernians FC | - | H | ||||||||||
MAL D1 | Floriana F.C. | 3-0(0-0) | Sirens | 7-5 | T | ||||||||||
MAL Cup | Floriana F.C. | 1-1(0-0) | Birkirkara FC | - | H | ||||||||||
MAL D1 | Tarxien Rainbows F.C. | 0-4(0-3) | Floriana F.C. | 2-8 | T | ||||||||||
MAL D1 | Floriana F.C. | 1-2(1-0) | Gudja United | 1-4 | B | ||||||||||
MAL D1 | Gzira United | 2-2(0-1) | Floriana F.C. | 4-3 | H | ||||||||||
MAL D1 | Floriana F.C. | 0-1(0-1) | Valletta FC | 3-4 | B | ||||||||||
MAL Cup | Floriana F.C. | 0-0(0-0) | Senglea Athletic | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Linfield FC | Chủ | ||||||||||||||
Floriana F.C. | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NIR SHCUP | Chủ | Police Service of Northern Ireland FC | 18 Ngày | |
NIR SHCUP | Khách | Carrick Rangers | 26 Ngày | |
NIR D1 | Chủ | Carrick Rangers | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MAL D1 | Chủ | Gzira United | 3 Ngày | |
UEFA EL | Chủ | FC Flora Tallinn | 7 Ngày | |
MAL D1 | Khách | Hibernians FC | 10 Ngày |