-
[0] -Thắng27% [3]
-
[0] -Hòa18% [2]
-
[0] -Bại54% [6]
-
[0] -Thắng33% [2]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại66% [4]
CFRJ Marica RJ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[BRA RJTG-9] Audax RJ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 14 | 11 | 9 | 27.3% |
Sân nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 | 10 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | 6 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 2 | 5 | 4 | 2 | 4 | 11 | 8 | 18.2% |
Sân nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
CFRJ Marica RJ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
CFRJ Marica RJ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Brazil L | Serra Macaense | 0-0(0-0) | CFRJ Marica RJ | 6-6(2-1) | H | ||||||||||
Brazil L | CFRJ Marica RJ | 1-1(1-1) | Nova Cidade | 4-4(3-2) | H | ||||||||||
Brazil L | Serrano BA | 1-3(0-3) | CFRJ Marica RJ | 10-3(4-1) | T | ||||||||||
Brazil L | CFRJ Marica RJ | 1-1(0-0) | Goncalense | 6-4(4-4) | H | ||||||||||
Brazil L | Sao Paulo RJ | 0-2(0-1) | CFRJ Marica RJ | 7-2(4-0) | T | ||||||||||
Brazil L | CFRJ Marica RJ | 0-3(0-0) | Duque de Caxias RJ | - | B | ||||||||||
Brazil L | Olaria | 1-1(1-1) | CFRJ Marica RJ | - | H | ||||||||||
Brazil L | CFRJ Marica RJ | 0-1(0-0) | Sao Paulo RJ | 8-2(1-0) | B | ||||||||||
Brazil L | Perolas Negras | 0-2(0-0) | CFRJ Marica RJ | 5-4(4-0) | T | ||||||||||
Brazil L | CFRJ Marica RJ | 0-0(0-0) | Perolas Negras | 6-4(4-1) | H | ||||||||||
Audax RJ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Brazil L | Audax RJ | 0-2(0-1) | Sao Paulo RJ | 8-4(2-1) | B | ||||||||||
Brazil L | Duque de Caxias RJ | 1-2(1-0) | Audax RJ | 6-3(1-1) | T | ||||||||||
Brazil L | Audax RJ | 2-1(0-1) | Olaria | 3-2(1-2) | T | ||||||||||
Brazil L | Serra Macaense | 0-3(0-2) | Audax RJ | 4-3(1-2) | T | ||||||||||
Brazil L | Audax RJ | 2-0(1-0) | Nova Cidade | 6-4(4-0) | T | ||||||||||
Brazil L | Serrano BA | 0-1(0-0) | Audax RJ | 7-5(2-2) | T | ||||||||||
Brazil L | Audax RJ | 2-3(1-1) | Goncalense | 9-4(5-0) | B | ||||||||||
Brazil L | Audax RJ | 5-1(1-1) | Itaborai RJ | - | T | ||||||||||
Brazil L | Serra Macaense | 0-0(0-0) | Audax RJ | 5-12(3-8) | H | ||||||||||
Brazil L | Audax RJ | 1-0(0-0) | Bonsucesso | 4-3(2-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFRJ Marica RJ | Chủ | ||||||||||||||
Audax RJ | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil L | Chủ | Goytacaz RJ | 10 Ngày | |
Brazil L | Chủ | Sao Goncalo | 17 Ngày | |
Brazil L | Khách | Artsul RJ | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil L | Chủ | Angra Dos Reis RJ | 10 Ngày | |
Brazil L | Khách | Nova Iguacu | 13 Ngày | |
Brazil L | Chủ | Bonsucesso | 17 Ngày |