Kisumu All Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Modern Coast | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kisumu All Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken D1 | Kisumu All Stars | 4-1(1-0) | Modern Coast | 5-5 | T | ||||||||||
Kisumu All Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken D1 | Kibera Black Stars | 1-1(1-0) | Kisumu All Stars | 7-5 | H | ||||||||||
Ken D1 | FC Talanta | 3-1(1-0) | Kisumu All Stars | 4-8 | B | ||||||||||
Ken D1 | Kisumu All Stars | 2-2(1-1) | Soy United | 4-2 | H | ||||||||||
Ken D1 | Kisumu All Stars | 1-0(0-0) | Chemelil Sugar | 4-3 | T | ||||||||||
Ken D1 | MCF FC | 1-1(0-0) | Kisumu All Stars | 2-6 | H | ||||||||||
Ken D1 | Kisumu All Stars | 0-0(0-0) | SoNy Sugar | 3-3 | H | ||||||||||
Ken D1 | Kisumu All Stars | 1-0(0-0) | Migori Youth | 4-5 | T | ||||||||||
Ken D1 | Kisumu All Stars | 1-2(1-1) | Vihiga United | 2-5 | B | ||||||||||
Ken D1 | Vihiga United | 1-2(0-1) | Kisumu All Stars | - | T | ||||||||||
Ken D1 | Mathare United | 4-1(3-0) | Kisumu All Stars | 6-8 | B | ||||||||||
Modern Coast | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken D1 | Kibera Black Stars | 2-0(1-0) | Modern Coast | 3-2 | B | ||||||||||
Ken D1 | Nairobi Stima | 1-3(0-1) | Modern Coast | 9-3 | T | ||||||||||
Ken D1 | Modern Coast | 3-2(2-2) | Administration Police FC | 4-5 | T | ||||||||||
Ken D1 | Muranga Seal | 0-1(0-0) | Modern Coast | 1-3 | T | ||||||||||
Ken D1 | Modern Coast | 2-2(2-1) | Shabana FC | 2-4 | H | ||||||||||
Ken D1 | Soy United | 0-0(0-0) | Modern Coast | 2-11 | H | ||||||||||
Ken D1 | MCF FC | 2-0(2-0) | Modern Coast | 4-2 | B | ||||||||||
Ken D1 | Fortune Sacco | 2-1(2-0) | Modern Coast | 3-3 | B | ||||||||||
Ken D1 | Modern Coast | 1-0(0-0) | Kenya Police FC | 3-2 | T | ||||||||||
Ken D1 | Vihiga United | 4-1(1-1) | Modern Coast | 9-0 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kisumu All Stars | Chủ | ||||||||||||||
Modern Coast | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) |
Khách | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 9 | 6 | 4 | 11 | 5 | 1 | 15 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 6 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 10 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 1 | 7 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 2 | 5 | 5 | 3 | 6 | 5 | 0 | 6 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 5 | 1 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 8 | 3 | 5 | 4 | 2 | 6 | 7 | 5 |
Chủ | 0 | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 4 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ken D1 | Khách | Mount Kenya United | 4 Ngày | |
Ken D1 | Chủ | Administration Police FC | 36 Ngày | |
Ken D1 | Khách | Muranga Seal | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ken D1 | Khách | Kenya Police FC | 9 Ngày | |
Ken D1 | Chủ | Fortune Sacco | 15 Ngày | |
Ken D1 | Khách | FC Talanta | 22 Ngày |