-
[6] 28%Thắng47% [10]
-
[3] 14%Hòa23% [5]
-
[12] 57%Bại28% [6]
-
[3] 30%Thắng30% [3]
-
[1] 10%Hòa40% [4]
-
[6] 60%Bại30% [3]
[SAFL-13] Pretoria Callies | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 26 | 21 | 13 | 28.6% |
Sân nhà | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 13 | 10 | 13 | 30.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 13 | 11 | 11 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 6 | 8 | 7 | 12 | 11 | 26 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 15 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 5 | 6 | 11 | 8 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
[SAFL-4] JDR Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 18 | 35 | 4 | 47.6% |
Sân nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 9 | 22 | 1 | 63.6% |
Sân Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 13 | 7 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 8 | 9 | 4 | 13 | 9 | 33 | 2 | 38.1% |
Sân nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | 3 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 5 | 16 | 2 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 1 | 14 | 66.7% |
Pretoria Callies | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | JDR Stars | 1-0(1-0) | Pretoria Callies | - | B | ||||||||||
SALC | Pretoria Callies | 0-0(0-0) | JDR Stars | - | H | ||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 0-2(0-2) | JDR Stars | - | B | ||||||||||
Pretoria Callies | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 0-1(0-1) | Free State Stars | - | B | ||||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 0-0(0-0) | Pretoria Callies | - | H | ||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 1-2(1-0) | Hungry Lions | - | B | ||||||||||
SAFL | TS Sporting | 1-0(0-0) | Pretoria Callies | - | B | ||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 0-2(0-0) | TS Sporting | - | B | ||||||||||
SAFL | Bizana Pondo Chiefs | 2-4(0-1) | Pretoria Callies | - | T | ||||||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 0-1(0-1) | Pretoria Callies | - | T | ||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 1-2(0-1) | Sekhukhune United | - | B | ||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 0-0(0-0) | Cape Town All Stars | - | H | ||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 2-0(0-0) | Steenberg United | - | T | ||||||||||
JDR Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | JDR Stars | 0-1(0-1) | Cape Town All Stars | - | B | ||||||||||
SAFL | JDR Stars | 2-0(0-0) | Real Kings | - | T | ||||||||||
SAFL | Platinum City | 3-2(2-1) | JDR Stars | - | B | ||||||||||
SAFL | JDR Stars | 1-0(0-0) | Pretoria University | - | T | ||||||||||
SAFL | JDR Stars | 1-3(1-1) | Sekhukhune United | 2-5 | B | ||||||||||
SAFL | Steenberg United | 1-1(0-0) | JDR Stars | - | H | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 1-2(1-1) | JDR Stars | - | T | ||||||||||
SAFL | JDR Stars | 2-1(2-0) | Jomo Cosmos | - | T | ||||||||||
SAFL | Cape Umoya United | 1-0(0-0) | JDR Stars | - | B | ||||||||||
SAFL | JDR Stars | 0-0(0-0) | Polokwane City FC | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pretoria Callies | Chủ | ||||||||||||||
JDR Stars | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Khách | Platinum City | 3 Ngày | |
SAFL | Khách | Jomo Cosmos | 11 Ngày | |
SAFL | Chủ | Cape Town Spurs | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Chủ | Polokwane City FC | 4 Ngày | |
SAFL | Chủ | TS Sporting | 10 Ngày | |
SAFL | Khách | Black Leopards | 24 Ngày |