Diosgyori VTK II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bekescsabai Elore SE II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Diosgyori VTK II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Diosgyori VTK II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D3E | Kazincbarcika | 5-2(4-0) | Diosgyori VTK II | 4-3 | B | ||||||||||
HUN D3E | Diosgyori VTK II | 0-2(0-1) | Hajduszoboszlo SE | 5-1 | B | ||||||||||
HUN D3E | Tiszaujvaros | 1-1(1-1) | Diosgyori VTK II | 3-6 | H | ||||||||||
HUN D3E | Diosgyori VTK II | 2-1(1-1) | Egri FC | 8-3 | T | ||||||||||
HUN D3E | Diosgyori VTK II | 1-4(1-1) | BKV Elore | 3-2 | B | ||||||||||
INT CF | Tiszaujvaros | 1-2(1-2) | Diosgyori VTK II | - | T | ||||||||||
HUN D3E | Diosgyori VTK II | 3-3(1-1) | Gyongyos | 4-4 | H | ||||||||||
HUN D3E | Diosgyori VTK II | 3-1(1-1) | Putnok Vse | 4-4 | T | ||||||||||
HUN D3E | Diosgyori VTK II | 1-0(1-0) | Budapest Honved FC | 3-8 | T | ||||||||||
HUN D3E | Mezokovesd Zsory II | 1-5(0-2) | Diosgyori VTK II | 9-6 | T | ||||||||||
Bekescsabai Elore SE II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Hodmezovasarhelyi | 1-2(0-2) | Bekescsabai Elore SE II | 7-2 | T | ||||||||||
INT CF | Varfurdo Gyulai Termal FC | 0-5(0-3) | Bekescsabai Elore SE II | 1-8 | T | ||||||||||
INT CF | Korosladany MSK | 2-1(0-0) | Bekescsabai Elore SE II | 11-6 | B | ||||||||||
INT CF | Varfurdo Gyulai Termal FC | 0-0(0-0) | Bekescsabai Elore SE II | 4-5 | H | ||||||||||
INT CF | Varfurdo Gyulai Termal FC | 1-2(1-1) | Bekescsabai Elore SE II | 7-7 | T | ||||||||||
INT CF | Bekescsabai Elore SE II | 6-1(3-1) | Varfurdo Gyulai Termal FC | 12-1 | T | ||||||||||
HUN D3E | Bekescsabai Elore SE II | 3-1(1-0) | Penzugyor SE | 5-5 | T | ||||||||||
HUN D3E | Bekescsabai Elore SE II | 2-2(2-0) | Szigetszentmiklosi | 2-5 | H | ||||||||||
INT CF | Bekescsabai Elore SE II | 5-3(4-1) | Mehkereki SE | - | T | ||||||||||
INT CF | Bekescsabai Elore SE II | 3-0(1-0) | Varfurdo Gyulai Termal FC | 5-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Diosgyori VTK II | Chủ | ||||||||||||||
Bekescsabai Elore SE II | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | 3 | 4 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HUN D3E | Chủ | Debreceni VSC II | 11 Ngày | |
HUN D3E | Chủ | Tallya | 25 Ngày | |
HUN D3E | Khách | Senyo Carnifex | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HUN D3E | Khách | BKV Elore | 32 Ngày |