-
[4] 44%Thắng77% [7]
-
[4] 44%Hòa22% [2]
-
[1] 11%Bại0% [0]
-
[2] 40%Thắng60% [3]
-
[3] 60%Hòa40% [2]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[CWPL-4] Nữ Huatai Giang Tô | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 4 | 16 | 4 | 44.4% |
Sân nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 9 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 1 | 14 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0 | 10 | 33.3% |
[CWPL-2] Nữ RCB Thượng Hải | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 7 | 2 | 0 | 21 | 2 | 23 | 2 | 77.8% |
Sân nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 12 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 11 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 0 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 4 | 5 | 0 | 10 | 2 | 17 | 2 | 44.4% |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 10 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 4 | 1 | 7 | 4 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 0 | 12 | 50.0% |
Nữ Huatai Giang Tô | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 0-0(0-0) | Nữ RCB Thượng Hải | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 0-1(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 0-3(0-1) | Nữ RCB Thượng Hải | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 3-2(1-1) | Nữ Huatai Giang Tô | 3-4 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 1-0(1-0) | Nữ RCB Thượng Hải | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 2-1(2-1) | Nữ RCB Thượng Hải | 7-3 | T | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 0-1(0-1) | Nữ Huatai Giang Tô | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 1-2(0-2) | Nữ RCB Thượng Hải | 7-2 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 1-1(0-1) | Nữ Huatai Giang Tô | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 2-3(1-2) | Nữ RCB Thượng Hải | - | B | ||||||||||
Nữ Huatai Giang Tô | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 0-0(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 3-1(2-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 1-2(1-2) | Nữ Changchun RCB | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 2-2(2-0) | Nữ Huishang Hà Nam | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Tứ Xuyên | 0-1(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Beikong Bắc Kinh | 0-2(0-1) | Nữ Huatai Giang Tô | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 0-0(0-0) | Nữ Changchun RCB | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 1-1(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 1-0(0-0) | Nữ SơnĐông | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 1-0(1-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | B | ||||||||||
Nữ RCB Thượng Hải | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 1-0(0-0) | Nữ Changchun RCB | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 4-1(2-0) | Nữ RCB Thượng Hải | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 2-0(2-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ SơnĐông | 0-1(0-0) | Nữ RCB Thượng Hải | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Triết Giang | 0-3(0-3) | Nữ RCB Thượng Hải | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 0-0(0-0) | Nữ RCB Thượng Hải | - | H | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 2-0(0-0) | Nữ Beikong Bắc Kinh | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 4-0(3-0) | Nữ Tứ Xuyên | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 2-0(1-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Changchun RCB | 1-2(1-1) | Nữ RCB Thượng Hải | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Huatai Giang Tô | Chủ | ||||||||||||||
Nữ RCB Thượng Hải | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CWPL | Chủ | Nữ Jianghan Vũ Hán | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CWPL | Chủ | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 4 Ngày |