Uganda Police FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mbarara City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Uganda Police FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Mbarara City | 1-0(0-0) | Uganda Police FC | 4-3 | B | ||||||||||
UPL | Uganda Police FC | 3-1(1-1) | Mbarara City | 5-5 | T | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 1-0(0-0) | Uganda Police FC | 4-4 | B | ||||||||||
UPL | Uganda Police FC | 0-0(0-0) | Mbarara City | 5-4 | H | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 2-0(0-0) | Uganda Police FC | - | B | ||||||||||
UPL | Uganda Police FC | 3-1(2-0) | Mbarara City | 6-4 | T | ||||||||||
UPL | Uganda Police FC | 0-0(0-0) | Mbarara City | 7-5 | H | ||||||||||
Uganda Police FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Onduparaka FC | 1-0(0-0) | Uganda Police FC | - | B | ||||||||||
UPL | Uganda Police FC | 1-2(1-1) | Express FC | 5-9 | B | ||||||||||
UPL | SC Villa | 1-0(0-0) | Uganda Police FC | 4-6 | B | ||||||||||
UPL | Uganda Police FC | 0-1(0-1) | Wakiso Giants FC | 5-1 | B | ||||||||||
UPL | BUL FC | 2-1(1-1) | Uganda Police FC | 7-1 | B | ||||||||||
UPL | Uganda Police FC | 0-2(0-1) | Vipers | 3-7 | B | ||||||||||
UPL | Uganda Police FC | 1-1(1-0) | Bright Stars | 0-7 | H | ||||||||||
Uganda C | Uganda Police FC | 0-2(0-1) | Wakiso Giants FC | 9-3 | B | ||||||||||
Uganda C | Wakiso Giants FC | 1-3(1-2) | Uganda Police FC | 5-5 | T | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 1-0(0-0) | Uganda Police FC | 4-3 | B | ||||||||||
Mbarara City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Mbarara City | 1-2(0-1) | Vipers | 2-3 | B | ||||||||||
UPL | defense forces | 1-0(0-0) | Mbarara City | 4-2 | B | ||||||||||
UPL | BUL FC | 1-0(0-0) | Mbarara City | 1-4 | B | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 2-1(1-0) | Arua Hill SC | 4-5 | T | ||||||||||
UPL | Tooro United | 1-0(1-0) | Mbarara City | 4-2 | B | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 3-1(2-0) | Bright Stars | - | T | ||||||||||
UPL | Kyetume | 1-3(0-2) | Mbarara City | 8-2 | T | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 1-0(0-0) | Uganda Police FC | 4-3 | T | ||||||||||
UPL | Vipers | 2-3(2-0) | Mbarara City | 5-7 | T | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 2-1(0-0) | Onduparaka FC | 10-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uganda Police FC | Chủ | ||||||||||||||
Mbarara City | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 7 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 5 | 4 |
Chủ | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UPL | Khách | URA Kampala | 4 Ngày | |
UPL | Chủ | Gaddafi FC | 11 Ngày | |
UPL | Khách | Kampala City Council FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UPL | Chủ | SC Villa | 4 Ngày | |
UPL | Khách | Express FC | 11 Ngày | |
UPL | Chủ | Onduparaka FC | 15 Ngày |