UCD AFC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Wicklow Rovers AFC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
UCD AFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
UCD AFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ire LSL | UCD AFC | 1-1(1-1) | Glenville FC | 10-0 | H | ||||||||||
Ire LSL | UCD AFC | 0-0(0-0) | Greystones | 8-6 | H | ||||||||||
Ire LSL | Tolka Rovers | 1-2(0-0) | UCD AFC | 2-4 | T | ||||||||||
Ire LSL | Lucan United | 1-0(0-0) | UCD AFC | 3-5 | B | ||||||||||
Ire LSL | Tolka Rovers | 2-0(1-0) | UCD AFC | 4-1 | B | ||||||||||
Ire LSL | UCD AFC | 4-1(1-1) | Willow Park | 6-3 | T | ||||||||||
Ire LSL | UCD AFC | 2-1(1-0) | Swords Celtic FC | 4-2 | T | ||||||||||
Ire LSL | UCD AFC | 6-0(3-0) | Liffeys Pearse | 5-1 | T | ||||||||||
INT CF | Glenville FC | 0-1(0-0) | UCD AFC | 2-3 | T | ||||||||||
Ire LSL | Greystones | 2-0(2-0) | UCD AFC | 2-2 | B | ||||||||||
Wicklow Rovers AFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UCD AFC | Chủ | ||||||||||||||
Wicklow Rovers AFC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ire LSL | Khách | Newbridge Town | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|