-
[12] 80%Thắng64% [9]
-
[1] 6%Hòa14% [2]
-
[2] 13%Bại21% [3]
-
[7] 100%Thắng57% [4]
-
[0] 0%Hòa14% [1]
-
[0] 0%Bại28% [2]
[BEL WD1-1] Nữ Gent B | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 12 | 1 | 2 | 42 | 17 | 37 | 1 | 80.0% |
Sân nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 22 | 5 | 21 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 12 | 16 | 2 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 6 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 1 | 14 | 0 | 1 | 0 | 17 | 2 | 6.7% |
Sân nhà | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 8 | 1 | 7 | 0 | 1 | 0 | 10 | 3 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
[BPL (W)-3] Nữ Standard Liege | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 2 | 3 | 33 | 23 | 29 | 3 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 12 | 16 | 4 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 13 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 10 | 25 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 11 | 6 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 3 | 14 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
Nữ Gent B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ Gent B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BEL WD1 | KV Mechelen (w) | 2-3(0-0) | Nữ Gent B | - | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Gent B | 3-0(0-0) | Nữ KVK Tienen | - | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Gent B | 6-1(0-0) | Nữ Famkes Merkem | - | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ RAEC Mons | 1-5(0-0) | Nữ Gent B | - | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Gent B | 2-1(0-0) | Nữ Wuustwezel | - | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Standard Liege B | 1-2(0-0) | Nữ Gent B | 2-4 | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Oud Heverlee Leuven II | 3-2(0-0) | Nữ Gent B | - | B | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Gent B | 1-0(0-0) | Royal FC Liege (w) | - | T | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Kontich FC | 4-2(0-0) | Nữ Gent B | - | B | ||||||||||
BEL WD1 | Nữ Gent B | 4-0(0-0) | Nữ Anderlecht II | - | T | ||||||||||
Nữ Standard Liege | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BPL (W) | Nữ White Star Bruxelles | 0-3(0-1) | Nữ Standard Liege | 2-11 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Eendracht Aalst | 1-3(0-1) | Nữ Standard Liege | 1-3 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Standard Liege | 0-4(0-2) | Nữ Oud Heverlee Leuven | 5-8 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ KAA Gent | 0-2(0-0) | Nữ Standard Liege | 8-5 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Standard Liege | 2-2(1-1) | Nữ Club Brugge | 4-5 | H | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Standard Liege | 3-1(2-0) | Charleroi (w) | 10-3 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ KRC Genk | 1-4(0-2) | Nữ Standard Liege | 4-6 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Standard Liege | 2-0(1-0) | Nữ Zulte Waregem | 6-6 | T | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Anderlecht | 4-1(1-1) | Nữ Standard Liege | 7-1 | B | ||||||||||
BPL (W) | Nữ Standard Liege | 4-1(1-1) | Nữ White Star Bruxelles | 5-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Gent B | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Standard Liege | Khách |
Nữ Gent B | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ Gent B | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | Chủ | Ladies Genk B (w) | 14 Ngày | |
BEL WD1 | Khách | KSKV Zwevezele (w) | 21 Ngày | |
BEL WD1 | Chủ | Nữ Standard Liege B | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | Chủ | Nữ Anderlecht | 7 Ngày | |
BPL (W) | Khách | Nữ Zulte Waregem | 14 Ngày | |
BPL (W) | Chủ | Nữ KRC Genk | 21 Ngày |