-
[2] 10%Thắng31% [7]
-
[5] 25%Hòa22% [5]
-
[13] 65%Bại45% [10]
-
[1] 10%Thắng36% [4]
-
[4] 40%Hòa18% [2]
-
[5] 50%Bại45% [5]
[GER RegW-19] VFB Homberg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 2 | 5 | 13 | 13 | 38 | 11 | 19 | 10.0% |
Sân nhà | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 16 | 7 | 18 | 10.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 22 | 4 | 18 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 4 | 9 | 7 | 8 | 15 | 21 | 14 | 20.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 6 | 1 | 6 | 4 | 15 | 11 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | 2 | 11 | 6 | 17 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
[GER RegW-12] SV Straelen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 33 | 26 | 12 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 16 | 12 | 15 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | 14 | 9 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 7 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 2 | 14 | 6 | 7 | 14 | 20 | 15 | 9.1% |
Sân nhà | 11 | 2 | 7 | 2 | 5 | 5 | 13 | 16 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 0 | 7 | 4 | 2 | 9 | 7 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0.0% |
VFB Homberg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 0-1(0-0) | SV Straelen | 4-2 | B | ||||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 1-1(0-1) | SV Straelen | - | H | ||||||||||
GER Reg | SV Straelen | 3-1(1-0) | VFB Homberg | - | B | ||||||||||
INT CF | VFB Homberg | 5-4(1-3) | SV Straelen | 4-3 | T | ||||||||||
VFB Homberg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | VFB Homberg | 3-1(1-0) | SPVGG.Sterkrade-Nord | - | T | ||||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 1-2(0-0) | Sportfreunde Lotte | 5-5 | B | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 2-0(1-0) | VFB Homberg | 5-4 | B | ||||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 1-3(0-0) | Koln(Trẻ) | 3-4 | B | ||||||||||
GER Reg | SC Wiedenbruck | 3-0(3-0) | VFB Homberg | 4-10 | B | ||||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 1-1(0-1) | Uerdingen | 13-0 | H | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 3-1(0-1) | VFB Homberg | - | B | ||||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 3-2(2-1) | SV Lippstadt | 1-10 | T | ||||||||||
GER Reg | Schalke 04(Trẻ) | 0-0(0-0) | VFB Homberg | 5-2 | H | ||||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 2-2(2-1) | Preuben Munster | 4-5 | H | ||||||||||
SV Straelen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | SV Straelen | 0-1(0-1) | RW Essen | 5-5 | B | ||||||||||
GER Reg | LR Ahlen | 2-0(0-0) | SV Straelen | 6-7 | B | ||||||||||
GER Reg | SV Rodinghausen | 3-0(3-0) | SV Straelen | - | B | ||||||||||
GER Reg | SV Straelen | 0-0(0-0) | Wegberg-Beeck | 6-1 | H | ||||||||||
GER LS | DJK Adler Union Frintrop | 1-3(0-1) | SV Straelen | 1-9 | T | ||||||||||
GER Reg | Sportfreunde Lotte | 1-2(1-1) | SV Straelen | 6-4 | T | ||||||||||
GER Reg | SV Straelen | 1-0(1-0) | Monchengladbach AM. | 4-6 | T | ||||||||||
GER Reg | TSV Alemannia Aachen | 5-3(3-1) | SV Straelen | 5-7 | B | ||||||||||
GER Reg | SV Straelen | 1-2(1-0) | Koln(Trẻ) | 7-6 | B | ||||||||||
GER Reg | SC Wiedenbruck | 2-0(1-0) | SV Straelen | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VFB Homberg | Chủ | ||||||||||||||
SV Straelen | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | SV Rodinghausen | 14 Ngày | |
GER Reg | Khách | LR Ahlen | 21 Ngày | |
GER Reg | Chủ | RW Essen | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | Bonner SC | 7 Ngày | |
GER Reg | Khách | Wuppertaler | 14 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Fortuna Koln | 21 Ngày |