-
[6] 40%Thắng40% [6]
-
[1] 6%Hòa33% [5]
-
[8] 53%Bại26% [4]
-
[5] 71%Thắng25% [2]
-
[1] 14%Hòa50% [4]
-
[1] 14%Bại25% [2]
[SWE D1 SNN-12] Motala AIF FK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 6 | 1 | 8 | 25 | 30 | 19 | 12 | 40.0% |
Sân nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 6 | 16 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 8 | 1 | 0 | 7 | 10 | 24 | 3 | 16 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 4 | 6 | 10 | 10 | 19 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 1 | 14 | 5 | 57.1% |
Sân Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 9 | 5 | 15 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 16.7% |
[SWE D1 SNN-7] Karlstad BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 20 | 23 | 7 | 40.0% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 14 | 13 | 8 | 57.1% |
Sân Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 6 | 10 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 8 | 1 | 14 | 7 | 26 | 2 | 40.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 4 | 13 | 8 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 3 | 13 | 3 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
Motala AIF FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Karlstad BK | 4-3(1-1) | Motala AIF FK | - | B | ||||||||||
Motala AIF FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 4-2(0-2) | Motala AIF FK | 1-9(1-3) | B | ||||||||||
SWE Cup | Husqvarna | 4-2(2-1) | Motala AIF FK | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Motala AIF FK | 0-3(0-1) | Pitea IF | 9-7(7-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 3-1(1-1) | Motala AIF FK | 4-2(2-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 1-2(1-0) | Motala AIF FK | 3-2(1-2) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Motala AIF FK | 0-0(0-0) | Taby IS | - | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Karlstad BK | 4-3(1-1) | Motala AIF FK | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Motala AIF FK | 3-1(2-0) | Orebro Syrianska IF | 6-6(4-2) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Motala AIF FK | 4-1(1-0) | Umea FC | 3-8(3-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 4-1(3-0) | Motala AIF FK | 7-5(5-2) | B | ||||||||||
Karlstad BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Karlstad BK | 1-0(1-0) | Umea FC | - | T | ||||||||||
SWE Cup | Nordvarmland FF | 0-4(0-2) | Karlstad BK | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 1-1(1-0) | Karlstad BK | 1-4(0-1) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 1-1(1-1) | Karlstad BK | 4-6(1-5) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Karlstad BK | 0-3(0-0) | Sandvikens IF | 8-6(1-2) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 1-0(0-0) | Karlstad BK | 8-1(3-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Karlstad BK | 4-3(1-1) | Motala AIF FK | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 0-1(0-1) | Karlstad BK | 9-10(1-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Karlstad BK | 3-2(3-2) | Sollentuna United FF | 2-4(1-4) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 1-0(0-0) | Karlstad BK | 3-8(2-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Motala AIF FK | Chủ | ||||||||||||||
Karlstad BK | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 4 | 2 | 2 | 10 | 15 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 7 | 8 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (53.3%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 9 (60.0%) | 6 (40.0%) |
Chủ | 3 (20.0%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) |
Khách | 5 (33.3%) | 1 (6.7%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 2 (13.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (46.7%) | 7 (46.7%) | 0 (0.0%) | 9 (60.0%) | 6 (40.0%) |
Chủ | 5 (33.3%) | 1 (6.7%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) |
Khách | 2 (13.3%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 2 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Orebro Syrianska IF | 3 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Vasalunds IF | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Umea FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Bk Forward | 3 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Sandvikens IF | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Sollentuna United FF | 14 Ngày |