-
[2] 66%Thắng0% [0]
-
[1] 33%Hòa66% [2]
-
[0] 0%Bại33% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
[ICE D2-3] KFR Aegir | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 7 | 3 | 66.7% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 7 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 66.7% |
[ICE D2-9] Fjardabyggd Leiknir | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 33.3% |
KFR Aegir | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
KFR Aegir | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE CUP | HotturHuginn | 1-3(1-1) | KFR Aegir | - | T | ||||||||||
ICE D2 | Reynir Sandgerdi | 0-2(0-1) | KFR Aegir | 5-5 | T | ||||||||||
ICE D2 | KFR Aegir | 0-0(0-0) | Vikingur Olafsvik | 11-4 | H | ||||||||||
ICE D2 | Magni | 0-1(0-1) | KFR Aegir | - | T | ||||||||||
ICE CUP | KFR Aegir | 1-0(0-0) | KFS Vestmannaeyjar | - | T | ||||||||||
ICE CUP | KFB | 0-15(0-8) | KFR Aegir | - | T | ||||||||||
ICE LCB | Vaengir Jupiters | 1-4(0-2) | KFR Aegir | 4-10 | T | ||||||||||
ICE LCB | Sindri | 1-1(1-0) | KFR Aegir | 5-4 | H | ||||||||||
ICE LCB | KFR Aegir | 2-0(0-0) | Reynir Sandgerdi | 12-5 | T | ||||||||||
ICE LCB | Throttur Reykjavik | 4-0(2-0) | KFR Aegir | - | B | ||||||||||
Fjardabyggd Leiknir | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE D2 | Fjardabyggd Leiknir | 1-1(1-0) | Volsungur Husavik | - | H | ||||||||||
ICE D2 | Haukar | 1-0(1-0) | Fjardabyggd Leiknir | 5-7 | B | ||||||||||
ICE D2 | Fjardabyggd Leiknir | 2-2(0-0) | KF Fjallabyggdar | - | H | ||||||||||
ICE LCB | Fjardabyggd Leiknir | 1-4(0-3) | KF Fjallabyggdar | - | B | ||||||||||
ICE LCB | Fjardabyggd Leiknir | 2-3(0-0) | Volsungur Husavik | - | B | ||||||||||
ICE LCB | Magni | 3-0(0-0) | Fjardabyggd Leiknir | - | B | ||||||||||
ICE LCB | Fjardabyggd Leiknir | 1-3(1-3) | HotturHuginn | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KFR Aegir | Chủ | ||||||||||||||
Fjardabyggd Leiknir | Khách |
KFR Aegir | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Fjardabyggd Leiknir | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
KFR Aegir | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Fjardabyggd Leiknir | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | Khách | Haukar | 6 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Chủ | Volsungur Husavik | 14 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Chủ | KF Fjallabyggdar | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | Chủ | UMF Njardvik | 7 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Khách | HotturHuginn | 12 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Chủ | IR Rây-kia-vích | 21 Ngày |