-
[10] 71%Thắng46% [6]
-
[4] 28%Hòa7% [1]
-
[0] 0%Bại46% [6]
-
[6] 100%Thắng40% [2]
-
[0] 0%Hòa20% [1]
-
[0] 0%Bại40% [2]
[SW D1-1] Nữ IK Uppsala | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 10 | 4 | 0 | 42 | 10 | 34 | 1 | 71.4% |
Sân nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 2 | 18 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 8 | 4 | 4 | 0 | 14 | 8 | 16 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 5 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 10 | 4 | 0 | 25 | 2 | 34 | 1 | 71.4% |
Sân nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 1 | 16 | 2 | 83.3% |
Sân Khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 1 | 18 | 1 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 16 | 83.3% |
[SW D1-8] Nữ Gamla Upsala SK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 6 | 1 | 6 | 25 | 31 | 19 | 8 | 46.2% |
Sân nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 17 | 12 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 14 | 7 | 9 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 20 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 15 | 14 | 8 | 30.8% |
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 8 | 10 | 8 | 37.5% |
Sân Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 | 11 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
Nữ IK Uppsala | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 4-5(1-3) | Nữ IK Uppsala | 4-4(0-3) | T | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Gamla Upsala SK | 0-5(0-3) | Nữ IK Uppsala | - | T | ||||||||||
SWSC-W | Nữ Gamla Upsala SK | 2-3(0-1) | Nữ IK Uppsala | 5-9 | T | ||||||||||
Nữ IK Uppsala | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-2(0-2) | Nữ IK Uppsala | 5-7(2-5) | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Djurgardens | 2-1(0-0) | Nữ IK Uppsala | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 0-2(0-2) | Nữ IK Uppsala | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IK Uppsala | 1-0(1-0) | Nữ Team TG FF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 4-5(1-3) | Nữ IK Uppsala | 4-4(0-3) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IK Uppsala | 6-0(3-0) | Nữ Alvsjo AIK FF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-1(0-0) | Nữ IK Uppsala | 1-10(1-2) | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ IK Uppsala | 8-1(5-1) | Nữ Sundsvalls DFF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Mallbackens IF | 0-1(0-1) | Nữ IK Uppsala | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IK Uppsala | 4-1(3-0) | Nữ Jitex BK | - | T | ||||||||||
Nữ Gamla Upsala SK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 1-6(0-3) | Vaxjo (w) | 2-12(1-7) | B | ||||||||||
SWE WD2 | Bergdalens IK (w) | 1-4(1-2) | Nữ Gamla Upsala SK | 5-11(4-8) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 3-1(2-0) | Nữ Alvsjo AIK FF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 4-5(1-3) | Nữ IK Uppsala | 4-4(0-3) | B | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 1-2(1-1) | Nữ Gamla Upsala SK | 6-2(4-0) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 3-0(1-0) | Ravasens IK Karlskoga (w) | 8-2(4-1) | T | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 7-1(2-1) | Nữ Gamla Upsala SK | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 2-3(0-1) | Nữ Lidkopings FK | 3-0 | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 2-1(2-0) | Nữ Gamla Upsala SK | 3-4(2-1) | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 1-0(0-0) | Nữ Mallbackens IF | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ IK Uppsala | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Gamla Upsala SK | Khách |
Nữ IK Uppsala | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ IK Uppsala | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 6 | 6 | 4 | 1 | 7 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 2 | 6 | 4 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Ravasens IK Karlskoga (w) | 8 Ngày | |
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | Khách | Nữ Rimbo | 11 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Lidkopings FK | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | Chủ | Nữ Bollstanas SK | 5 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Mallbackens IF | 8 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Alingsas (w) | 15 Ngày |