-
[4] 100%Thắng25% [1]
-
[0] 0%Hòa25% [1]
-
[0] 0%Bại50% [2]
-
[0] 0%Thắng33% [1]
-
[0] 0%Hòa33% [1]
-
[0] 0%Bại33% [1]
[Chinese TML-1] Hualien (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 12 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 10 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 10 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 10 | 75.0% |
[Chinese TML-5] Hang Yuan FC (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 5 | 4 | 5 | 25.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 3 | 4 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 5 | 4 | 25.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 6 | 3 | 25.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 6 | 25.0% |
Hualien (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese TML | Hang Yuan FC (w) | 1-2(0-0) | Hualien (w) | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | Hualien (w) | 2-1(0-0) | Hang Yuan FC (w) | 3-4 | T | ||||||||||
Chinese TML | Hualien (w) | 0-1(0-0) | Hang Yuan FC (w) | 8-1 | B | ||||||||||
Chinese TML | Hang Yuan FC (w) | 0-0(0-0) | Hualien (w) | - | H | ||||||||||
Chinese TML | Hualien (w) | 4-0(1-0) | Hang Yuan FC (w) | 4-2 | T | ||||||||||
Chinese TML | Hualien (w) | 6-1(4-0) | Hang Yuan FC (w) | 7-0 | T | ||||||||||
Chinese TML | Hualien (w) | 2-1(1-0) | Hang Yuan FC (w) | 4-0 | T | ||||||||||
Hualien (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese TML | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 0-1(0-1) | Hualien (w) | - | T | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-4(0-2) | Hualien (w) | - | T | ||||||||||
Chinese TML | Taichung Blue Whale (w) | 1-2(0-1) | Hualien (w) | - | T | ||||||||||
Chinese TML | Hang Yuan FC (w) | 1-2(0-0) | Hualien (w) | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | Hualien (w) | 2-1(0-0) | Hang Yuan FC (w) | 3-4 | T | ||||||||||
Chinese TML | Hualien (w) | 0-1(0-0) | Hang Yuan FC (w) | 8-1 | B | ||||||||||
Chinese TML | Taipei Xiongzan (w) | 0-2(0-1) | Hualien (w) | - | T | ||||||||||
Chinese TML | Hualien (w) | 0-1(0-0) | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 4-1 | B | ||||||||||
Chinese TML | Hualien (w) | 3-0(1-0) | Inter Taoyuan FC (w) | 13-0 | T | ||||||||||
Chinese TML | Hualien (w) | 1-0(1-0) | Taichung Blue Whale (w) | 1-7 | T | ||||||||||
Hang Yuan FC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese TML | Taipei Xiongzan (w) | 1-1(1-1) | Hang Yuan FC (w) | 4-2 | H | ||||||||||
Chinese TML | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 2-1(1-1) | Hang Yuan FC (w) | 1-0 | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-7(0-2) | Hang Yuan FC (w) | 0-2 | T | ||||||||||
Chinese TML | Hang Yuan FC (w) | 1-2(0-0) | Hualien (w) | 6-3 | B | ||||||||||
INT CF | Hualien (w) | 2-1(0-0) | Hang Yuan FC (w) | 3-4 | B | ||||||||||
Chinese TML | Hualien (w) | 0-1(0-0) | Hang Yuan FC (w) | 8-1 | T | ||||||||||
Chinese TML | Hang Yuan FC (w) | 0-2(0-2) | Taichung Blue Whale (w) | 3-4 | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-0(0-0) | Hang Yuan FC (w) | 3-11 | H | ||||||||||
Chinese TML | Hang Yuan FC (w) | 2-1(2-0) | Taipei Xiongzan (w) | - | T | ||||||||||
Chinese TML | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 3-0(1-0) | Hang Yuan FC (w) | 5-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hualien (W) | Chủ | ||||||||||||||
Hang Yuan FC (W) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Chủ | Taichung Blue Whale (w) | 14 Ngày | |
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Khách | Taipei Xiongzan (w) | 21 Ngày | |
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Chủ | Inter Taoyuan FC (w) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Chủ | Inter Taoyuan FC (w) | 14 Ngày | |
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Khách | Taichung Blue Whale (w) | 21 Ngày | |
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Khách | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 35 Ngày |