Young Boys FD | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Vanlose IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Young Boys FD | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D3 | Vanlose IF | 1-2(1-0) | Young Boys FD | 4-3 | T | ||||||||||
DEN D3 | Young Boys FD | 0-1(0-1) | Vanlose IF | - | B | ||||||||||
Young Boys FD | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D3 | KFUM Roskilde | 0-2(0-2) | Young Boys FD | - | T | ||||||||||
DEN D3 | Young Boys FD | 1-1(1-1) | Karlslunde IF | 2-3 | H | ||||||||||
DEN D3 | Herlev IF | 3-4(2-2) | Young Boys FD | 0-9 | T | ||||||||||
DEN D3 | Young Boys FD | 2-3(1-2) | Naesby BK | 11-6 | B | ||||||||||
DEN D3 | Dalum | 1-3(0-1) | Young Boys FD | 7-4 | T | ||||||||||
DEN D3 | Young Boys FD | 4-0(1-0) | B 73 Slagelse | 10-2 | T | ||||||||||
DEN D3 | Vanlose IF | 1-2(1-0) | Young Boys FD | 4-3 | T | ||||||||||
INT CF | Brabrand IF | 2-2(0-0) | Young Boys FD | - | H | ||||||||||
INT CF | Young Boys FD | 2-1(1-1) | Middelfart | 5-11 | T | ||||||||||
INT CF | Young Boys FD | 1-2(0-0) | Hobro I.K. | 1-11 | B | ||||||||||
Vanlose IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D3 | Herlev IF | 0-0(0-0) | Vanlose IF | 3-9 | H | ||||||||||
DEN D3 | Vanlose IF | 0-0(0-0) | KFUM Roskilde | 4-2 | H | ||||||||||
DEN D3 | Vanlose IF | 0-0(0-0) | Karlslunde IF | 4-4 | H | ||||||||||
DEN D3 | B 73 Slagelse | 1-3(0-1) | Vanlose IF | 8-8 | T | ||||||||||
DEN D3 | FC Roskilde | 4-0(1-0) | Vanlose IF | 8-1 | B | ||||||||||
DEN D3 | Vanlose IF | 0-0(0-0) | VSK Arhus | 8-1 | H | ||||||||||
DEN D3 | Vanlose IF | 2-0(1-0) | KFUM Roskilde | 6-1 | T | ||||||||||
DEN D3 | Vanlose IF | 1-2(1-0) | Young Boys FD | 4-3 | B | ||||||||||
INT CF | Vanlose IF | 5-1(3-1) | AB Tarnby | 5-4 | T | ||||||||||
INT CF | Vanlose IF | 3-1(2-1) | Tarnby FF | 7-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Young Boys FD | Chủ | ||||||||||||||
Vanlose IF | Khách |
Young Boys FD | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Young Boys FD | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|