-
[20] 58%Thắng44% [15]
-
[8] 23%Hòa35% [12]
-
[6] 17%Bại20% [7]
-
[12] 75%Thắng41% [7]
-
[2] 12%Hòa35% [6]
-
[2] 12%Bại23% [4]
[THA D1-3] Trat FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 20 | 8 | 6 | 55 | 33 | 68 | 3 | 58.8% |
Sân nhà | 16 | 12 | 2 | 2 | 32 | 14 | 38 | 3 | 75.0% |
Sân Khách | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 19 | 30 | 3 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 12 | 16 | 6 | 22 | 17 | 52 | 5 | 35.3% |
Sân nhà | 16 | 9 | 5 | 2 | 13 | 6 | 32 | 4 | 56.3% |
Sân Khách | 18 | 3 | 11 | 4 | 9 | 11 | 20 | 6 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
[THA D1-4] Lampang FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 15 | 12 | 7 | 67 | 38 | 57 | 4 | 44.1% |
Sân nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 13 | 30 | 6 | 47.1% |
Sân Khách | 17 | 7 | 6 | 4 | 36 | 25 | 27 | 4 | 41.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 12 | 14 | 8 | 23 | 16 | 50 | 6 | 35.3% |
Sân nhà | 17 | 6 | 8 | 3 | 11 | 6 | 26 | 8 | 35.3% |
Sân Khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 12 | 10 | 24 | 4 | 35.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
Trat FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Lampang FC | 2-2(0-1) | Trat FC | 8-0 | H | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 4-2(2-1) | Lampang FC | 7-5 | T | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 1-2(0-1) | Trat FC | 6-6 | T | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 1-1(0-0) | Trat FC | - | H | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 1-1(0-1) | Lampang FC | - | H | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 1-1(0-1) | Trat FC | 9-2 | H | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 2-1(0-1) | Lampang FC | 8-3 | T | ||||||||||
Trat FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Lampang FC | 2-2(0-1) | Trat FC | 8-0 | H | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 1-0(0-0) | Phrae United FC | 3-9 | T | ||||||||||
THA D1 | Phrae United FC | 1-1(1-0) | Trat FC | 5-10 | H | ||||||||||
THA D1 | Nakhon Pathom FC | 1-1(0-0) | Trat FC | 3-10 | H | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 4-2(2-1) | Lampang FC | 7-5 | T | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 4-1(1-0) | Muangkan FC | 10-4 | T | ||||||||||
THA D1 | Phrae United FC | 2-0(1-0) | Trat FC | 5-8 | B | ||||||||||
THA D1 | Chiangmai FC | 0-1(0-0) | Trat FC | 5-3 | T | ||||||||||
THA D1 | Ranong FC | 1-0(1-0) | Trat FC | 2-2 | B | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 2-3(0-2) | Khonkaen FC | 10-5 | B | ||||||||||
Lampang FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Lampang FC | 2-2(0-1) | Trat FC | 8-0 | H | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 2-0(1-0) | Chainat Hornbill FC | 2-7 | T | ||||||||||
THA D1 | Chainat Hornbill FC | 1-2(0-2) | Lampang FC | 3-9 | T | ||||||||||
THA D1 | Muangkan FC | 1-3(0-1) | Lampang FC | 4-4 | T | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 4-2(2-1) | Lampang FC | 7-5 | B | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 0-1(0-0) | Phrae United FC | 6-2 | B | ||||||||||
THA D1 | Chainat Hornbill FC | 1-1(1-0) | Lampang FC | 4-2 | H | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 2-0(1-0) | Ranong FC | 2-2 | T | ||||||||||
THA D1 | Chiangmai FC | 0-6(0-2) | Lampang FC | 5-8 | T | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 0-1(0-0) | Lamphun Warrior | 6-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trat FC | Chủ | ||||||||||||||
Lampang FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|