Nữ KC Courage | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gretna Elite Academy (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ KC Courage | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA WPSL | Gretna Elite Academy (W) | 2-2(1-1) | Nữ KC Courage | - | H | ||||||||||
Nữ KC Courage | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA WPSL | St. Louis Scott Gallagher (W) | 2-1(0-1) | Nữ KC Courage | 3-0 | B | ||||||||||
USA WPSL | Nữ FC Wichita | 2-1(2-0) | Nữ KC Courage | 2-3 | B | ||||||||||
USA WPSL | Gretna Elite Academy (W) | 2-2(1-1) | Nữ KC Courage | - | H | ||||||||||
USA WPSL | Nữ KC Courage | 1-2(0-1) | Nữ FC Wichita | 8-3 | B | ||||||||||
USA WPSL | Nữ KC Courage | 2-2(1-1) | Nữ Dayton Dutch Lions | - | H | ||||||||||
USA WPSL | St. Louis Lions(w) | 6-1(3-0) | Nữ KC Courage | 9-1 | B | ||||||||||
USA WPSL | Nữ FC Wichita | 1-2(0-0) | Nữ KC Courage | - | T | ||||||||||
USA WPSL | Nữ KC Courage | 0-5(0-4) | Nữ Fire and Ice SC | 4-7 | B | ||||||||||
USA WPSL | Lady Demizes (w) | 1-2(0-0) | Nữ KC Courage | - | T | ||||||||||
USA WPSL | Nữ KC Courage | 1-3(1-1) | Nữ FC Wichita | 2-7 | B | ||||||||||
Gretna Elite Academy (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA WPSL | St. Louis Scott Gallagher (W) | 0-0(0-0) | Gretna Elite Academy (W) | 5-2 | H | ||||||||||
USA WPSL | Gretna Elite Academy (W) | 2-4(0-3) | St. Louis Scott Gallagher (W) | 8-0 | B | ||||||||||
USA WPSL | Gretna Elite Academy (W) | 2-2(1-1) | Nữ KC Courage | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ KC Courage | Chủ | ||||||||||||||
Gretna Elite Academy (W) | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|