Turk Gucu Friedberg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bayern Alzenau | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Turk Gucu Friedberg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Turk Gucu Friedberg | 1-3(1-1) | Bayern Alzenau | 2-3 | B | ||||||||||
INT CF | Bayern Alzenau | 0-1(0-1) | Turk Gucu Friedberg | - | T | ||||||||||
GER OBW | Bayern Alzenau | 2-1(1-1) | Turk Gucu Friedberg | 5-4 | B | ||||||||||
Turk Gucu Friedberg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Buchonia Flieden | 1-3(1-1) | Turk Gucu Friedberg | 1-5 | T | ||||||||||
GER OBW | Turk Gucu Friedberg | 4-0(2-0) | FC Hanau 93 | 5-4 | T | ||||||||||
GER OBW | Turk Gucu Friedberg | 4-0(3-0) | Buchonia Flieden | 5-2 | T | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Hadamar | 2-4(0-1) | Turk Gucu Friedberg | - | T | ||||||||||
GER Bbe | Turk Gucu Friedberg | 3-4(0-1) | Rot-Weiss Walldorf | 1-3 | B | ||||||||||
GER OBW | Turk Gucu Friedberg | 3-2(1-1) | SV Zeilsheim | 4-5 | T | ||||||||||
GER OBW | VfB Ginsheim | 1-1(0-0) | Turk Gucu Friedberg | - | H | ||||||||||
GER LS | Turk Gucu Friedberg | 1-0(1-0) | SV Wehen Wiesbaden | 1-11 | T | ||||||||||
GER OBW | Turk Gucu Friedberg | 2-3(1-1) | Viktoria Griesheim | - | B | ||||||||||
GER Bbe | Turk Gucu Friedberg | 0-0(0-0) | Bad Vilbel | 6-5 | H | ||||||||||
Bayern Alzenau | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Bayern Alzenau | 4-1(2-1) | Viktoria Griesheim | 9-2 | T | ||||||||||
GER Bbe | Bayern Alzenau | 1-1(1-0) | SG Barockstadt | 3-10 | H | ||||||||||
GER OBW | Bayern Alzenau | 3-1(2-1) | VfB Ginsheim | 5-2 | T | ||||||||||
GER OBW | SV Zeilsheim | 3-6(1-1) | Bayern Alzenau | 8-3 | T | ||||||||||
INT CF | Bayern Alzenau | 1-1(0-1) | FC Hanau 93 | 9-2 | H | ||||||||||
INT CF | Bayern Alzenau | 0-3(0-2) | TSV Aubstadt | - | B | ||||||||||
INT CF | FC Schweinfurt | 8-0(3-0) | Bayern Alzenau | - | B | ||||||||||
GER Bbe | Bayern Alzenau | 2-2(0-0) | Steinbach | - | H | ||||||||||
GER Bbe | Bayern Alzenau | 1-3(0-0) | Eintracht Stadtallendorf | - | B | ||||||||||
GER Bbe | FSV Fernwald | 3-2(0-1) | Bayern Alzenau | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turk Gucu Friedberg | Chủ | ||||||||||||||
Bayern Alzenau | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|