FC Porto de Porto Uniao U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Concordia U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Porto de Porto Uniao U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Porto de Porto Uniao U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Bra CUU20 | Carlos Renaux U20 | 4-0(2-0) | FC Porto de Porto Uniao U20 | 14-0 | B | ||||||||||
Concordia U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Bra CUU20 | Concordia U20 | 0-0(0-0) | Brusque U20 | 5-1 | H | ||||||||||
CSP YC | Concordia U20 | 0-3(0-3) | Ituano (Trẻ) | 5-7 | B | ||||||||||
CSP YC | Uniao Suzano Youth | 3-2(2-2) | Concordia U20 | 3-8 | B | ||||||||||
CSP YC | Fortaleza (Youth) | 6-0(4-0) | Concordia U20 | 8-3 | B | ||||||||||
BNY | Criciuma(Trẻ) | 1-0(0-0) | Concordia U20 | 6-4 | B | ||||||||||
BRA CPY | Concordia U20 | 0-0(0-0) | Criciuma(Trẻ) | 4-5 | H | ||||||||||
BNY | Brusque U20 | 2-5(0-1) | Concordia U20 | 4-3 | T | ||||||||||
BNY | Concordia U20 | 3-2(1-0) | Hercilio Luz U20 | 2-6 | T | ||||||||||
BRA CPY | Avai (Youth) | 0-1(0-0) | Concordia U20 | 8-2 | T | ||||||||||
BRA CPY | Concordia U20 | 0-0(0-0) | Chapecoense (Trẻ) | 6-5 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Porto de Porto Uniao U20 | Chủ | ||||||||||||||
Concordia U20 | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|