LKS Lodz II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Unia Skierniewice | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
LKS Lodz II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 1-1(1-1) | LKS Lodz II | 5-5 | H | ||||||||||
LKS Lodz II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | LKS Lodz II | 4-2(4-1) | KS Legionovia Legionowo | 2-9 | T | ||||||||||
Pol D4 | Wikielec | 0-0(0-0) | LKS Lodz II | 5-4 | H | ||||||||||
Pol D4 | LKS Lodz II | 0-2(0-0) | Pelikan Lowicz | 2-3 | B | ||||||||||
Pol D4 | Bron Radom | 1-1(0-1) | LKS Lodz II | 7-2 | H | ||||||||||
Pol D4 | LKS Lodz II | 2-1(2-0) | Mamry Gizycko | 3-5 | T | ||||||||||
Pol D4 | Pilica Bialobrzegi | 0-0(0-0) | LKS Lodz II | 5-3 | H | ||||||||||
Pol D4 | LKS Lodz II | 0-1(0-0) | Legia Warszawa B | 10-9 | B | ||||||||||
Pol D4 | MLKS Znicz Biala Piska | 1-2(0-1) | LKS Lodz II | 8-1 | T | ||||||||||
Pol D4 | LKS Lodz II | 1-1(1-1) | Lechia Tomaszow Mazowiecki | 3-3 | H | ||||||||||
Pol D4 | LKS Lodz II | 2-1(1-1) | Sokol Aleksandrow Lodzki | 9-5 | T | ||||||||||
Unia Skierniewice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 1-3(1-2) | Pelikan Lowicz | 1-7 | B | ||||||||||
Pol D4 | KS Kutno | 2-3(1-2) | Unia Skierniewice | 4-1 | T | ||||||||||
Pol D4 | Bron Radom | 0-4(0-2) | Unia Skierniewice | 10-3 | T | ||||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 1-2(1-0) | Mamry Gizycko | 6-2 | B | ||||||||||
Pol D4 | Pilica Bialobrzegi | 1-0(0-0) | Unia Skierniewice | - | B | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 2-1(0-1) | Unia Skierniewice | 9-3 | B | ||||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 3-2(0-1) | Legia Warszawa B | 5-2 | T | ||||||||||
Pol D4 | MLKS Znicz Biala Piska | 2-1(0-1) | Unia Skierniewice | 6-9 | B | ||||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 3-2(0-2) | Lechia Tomaszow Mazowiecki | 6-3 | T | ||||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 0-2(0-1) | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | 4-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LKS Lodz II | Chủ | ||||||||||||||
Unia Skierniewice | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|