Cruzeiro (Youth) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Coimbra EC U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Cruzeiro (Youth) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA MGY | Cruzeiro (Youth) | 1-1(0-1) | Coimbra EC U20 | 6-0 | H | ||||||||||
BRA MGY | Cruzeiro (Youth) | 1-0(1-0) | Coimbra EC U20 | 9-0 | T | ||||||||||
Cruzeiro (Youth) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA MGY | Inter De Minas U20 | 0-2(0-2) | Cruzeiro (Youth) | 5-3 | T | ||||||||||
CSP YC | Cruzeiro (Youth) | 1-2(1-1) | Sao Paulo (Youth) | 6-2 | B | ||||||||||
CSP YC | Desportivo Brasil Youth | 1-4(1-1) | Cruzeiro (Youth) | 4-6 | T | ||||||||||
CSP YC | Retro FC Brasil U20 | 0-2(0-1) | Cruzeiro (Youth) | 2-9 | T | ||||||||||
CSP YC | Cruzeiro (Youth) | 1-0(1-0) | RB Bragantino Youth | 4-1 | T | ||||||||||
CSP YC | Itapirense Youth | 0-3(0-0) | Cruzeiro (Youth) | 12-4 | T | ||||||||||
CSP YC | Retro FC Brasil U20 | 0-2(0-0) | Cruzeiro (Youth) | 6-3 | T | ||||||||||
CSP YC | Cruzeiro (Youth) | 5-0(3-0) | Palmas (TO)(Trẻ) | 4-4 | T | ||||||||||
BRA MGY | Cruzeiro (Youth) | 1-1(1-1) | America MG (Youth) | 6-3 | H | ||||||||||
Bra YL | Internacional (RS) (Trẻ) | 2-1(2-0) | Cruzeiro (Youth) | 1-9 | B | ||||||||||
Coimbra EC U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA MGY | Coimbra EC U20 | 1-1(0-0) | Atletico Mineiro U20 | 1-11 | H | ||||||||||
BRA MGY | Coimbra EC U20 | 1-1(1-0) | CA Serranense U20 | 7-3 | H | ||||||||||
BRA MGY | CA Serranense U20 | 0-0(0-0) | Coimbra EC U20 | 1-1 | H | ||||||||||
BRA MGY | Coimbra EC U20 | 2-0(1-0) | Santarritense U20 | 6-1 | T | ||||||||||
BRA MGY | Tupi MG Youth | 0-5(0-3) | Coimbra EC U20 | 2-4 | T | ||||||||||
BRA MGY | Coimbra EC U20 | 1-2(1-0) | Inter De Minas U20 | 1-1 | B | ||||||||||
BRA MGY | Minas Boca'MG Youth | 3-3(2-1) | Coimbra EC U20 | 1-14 | H | ||||||||||
BRA MGY | Santarritense U20 | 1-1(1-0) | Coimbra EC U20 | 6-8 | H | ||||||||||
BRA MGY | Coimbra EC U20 | 2-1(0-1) | Tupi MG Youth | 5-4 | T | ||||||||||
BRA MGY | Coimbra EC U20 | 2-0(1-0) | Minas Boca'MG Youth | 12-0 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cruzeiro (Youth) | Chủ | ||||||||||||||
Coimbra EC U20 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|