Makedonikos Neapolis | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ilioupoli | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Makedonikos Neapolis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Makedonikos Neapolis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GRE D3 | Iraklis Larisas | 0-0(0-0) | Makedonikos Neapolis | 4-2 | H | ||||||||||
GRE D3 | Niki Agkathias | 0-0(0-0) | Makedonikos Neapolis | 0-2 | H | ||||||||||
GRE D3 | Makedonikos Neapolis | 1-1(0-0) | Nea Kallikrateia | 4-2 | H | ||||||||||
INT CF | Makedonikos Neapolis | 1-1(1-1) | Pierikos | 2-1 | H | ||||||||||
INT CF | Aetos Orfanou | 2-2(1-1) | Makedonikos Neapolis | 7-8 | H | ||||||||||
Ilioupoli | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GRE D3 | Panahaiki-2005 | 1-0(0-0) | Ilioupoli | 6-0 | B | ||||||||||
GRE D3 | Ilioupoli | 1-1(0-1) | Agrotikos Asteras | 5-0 | H | ||||||||||
GRE D3 | Rouf FC | 1-0(1-0) | Ilioupoli | 4-7 | B | ||||||||||
Gre Atr Cup | Ilioupoli | 3-1(2-0) | Agios Thomas | 9-3 | T | ||||||||||
Gre Atr Cup | Agios Thomas | 1-4(1-2) | Ilioupoli | 0-10 | T | ||||||||||
GRE D3 | Ilioupoli | 1-1(0-0) | Santorini 2020 | 5-5 | H | ||||||||||
GRE D3 | AO Charavgiakos | 1-3(0-1) | Ilioupoli | 2-4 | T | ||||||||||
GRE D3 | Ilioupoli | 4-0(3-0) | AE Ermionida | 6-0 | T | ||||||||||
Gre Atr Cup | Ilioupoli | 0-0(0-0) | Fostiras | 10-5 | H | ||||||||||
GRE D3 | Panthrakikos | 1-3(0-1) | Ilioupoli | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Makedonikos Neapolis | Chủ | ||||||||||||||
Ilioupoli | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|