-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại100% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[ENG L2-22] Gillingham | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 20 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[ENG L2-18] Rochdale | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 24 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 23 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 23 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% |
Gillingham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L1 | Gillingham | 2-2(1-0) | Rochdale | 4-4(3-3) | H | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 1-4(0-3) | Gillingham | 7-2(2-2) | T | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 2-2(1-1) | Gillingham | 2-8(2-2) | H | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 1-0(0-0) | Rochdale | 6-3(2-1) | T | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 1-1(1-1) | Rochdale | 6-3(2-2) | H | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 3-0(2-0) | Gillingham | 6-6(4-5) | B | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 2-1(1-1) | Rochdale | 5-3(2-2) | T | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 3-0(2-0) | Gillingham | 4-4(4-3) | B | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 4-1(2-1) | Gillingham | 11-7(7-1) | B | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 3-0(0-0) | Rochdale | 3-4(0-3) | T | ||||||||||
Gillingham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L2 | AFC Wimbledon | 2-0(1-0) | Gillingham | 3-4(3-3) | B | ||||||||||
INT CF | Southend United | 0-1(0-0) | Gillingham | 7-5(7-0) | T | ||||||||||
INT CF | Gillingham | 2-3(0-2) | Crystal Palace | - | B | ||||||||||
INT CF | Gillingham | 1-2(0-1) | Portsmouth | 4-2(1-0) | B | ||||||||||
INT CF | Dover Athletic | 2-0(1-0) | Gillingham | - | B | ||||||||||
INT CF | Folkestone Invicta | 0-2(0-0) | Gillingham | 2-2(2-2) | T | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 0-2(0-1) | Rotherham United | 4-10(2-4) | B | ||||||||||
ENG L1 | Portsmouth | 3-1(2-1) | Gillingham | 5-2 | B | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 0-0(0-0) | Fleetwood Town | 1-3(0-2) | H | ||||||||||
ENG L1 | Cheltenham Town | 2-2(1-1) | Gillingham | 5-5(2-4) | H | ||||||||||
Rochdale | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L2 | Rochdale | 1-2(0-2) | Crewe Alexandra | 6-1(2-1) | B | ||||||||||
INT CF | Rochdale | 2-3(2-1) | Port Vale | 3-4(2-3) | B | ||||||||||
INT CF | Scunthorpe United | 1-4(0-0) | Rochdale | 1-5(1-1) | T | ||||||||||
INT CF | Darlington | 1-2(0-0) | Rochdale | - | T | ||||||||||
INT CF | Chester FC | 0-1(0-0) | Rochdale | 1-6(1-3) | T | ||||||||||
INT CF | Burnley | 1-0(1-0) | Rochdale | - | B | ||||||||||
ENG L2 | Newport County | 0-2(0-1) | Rochdale | 7-3(5-0) | T | ||||||||||
ENG L2 | Rochdale | 3-4(2-0) | Bristol Rovers | 2-6(0-6) | B | ||||||||||
ENG L2 | Exeter City | 2-0(1-0) | Rochdale | 3-4(3-1) | B | ||||||||||
ENG L2 | Rochdale | 2-1(0-1) | Hartlepool United FC | 4-6(2-6) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gillingham | Chủ | ||||||||||||||
Rochdale | Khách |
Gillingham | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
H -
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | AFC Wimbledon | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Tranmere Rovers | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Harrogate Town | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Burton Albion FC | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Grimsby Town | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Stevenage Borough | 10 Ngày |