-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[ENG LCH-16] Birmingham | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
[ENG LCH-22] Huddersfield Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 24 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 19 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 23 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
Birmingham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Birmingham | 0-2(0-2) | Huddersfield Town | 6-2(4-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-0(0-0) | Birmingham | 2-2(1-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 1-1(0-0) | Birmingham | 7-3(2-0) | H | ||||||||||
ENG LCH | Birmingham | 2-1(1-0) | Huddersfield Town | 2-4(1-2) | T | ||||||||||
ENG LCH | Birmingham | 0-3(0-1) | Huddersfield Town | 4-4(1-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 1-1(0-0) | Birmingham | 5-2(2-0) | H | ||||||||||
ENG FAC | Birmingham | 1-1(0-0) | Huddersfield Town | 4-8(3-2) | H | ||||||||||
ENG FAC | Huddersfield Town | 1-1(1-0) | Birmingham | 6-4(2-2) | H | ||||||||||
ENG LCH | Birmingham | 2-0(1-0) | Huddersfield Town | 1-5(1-3) | T | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 1-1(0-0) | Birmingham | 9-3(6-1) | H | ||||||||||
Birmingham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Luton Town | 0-0(0-0) | Birmingham | 9-6(6-1) | H | ||||||||||
INT CF | Birmingham | 2-2(1-1) | Rayo Vallecano | 3-8(2-6) | H | ||||||||||
INT CF | Cheltenham Town | 1-0(0-0) | Birmingham | 3-9(3-6) | B | ||||||||||
INT CF | Burton Albion FC | 1-2(0-1) | Birmingham | 4-2(1-2) | T | ||||||||||
INT CF | Portimonense | 1-1(1-1) | Birmingham | 1-7(1-7) | H | ||||||||||
ENG LCH | Birmingham | 1-2(0-2) | Blackburn Rovers | 8-1(3-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(0-1) | Birmingham | 7-2(2-0) | H | ||||||||||
ENG LCH | Birmingham | 2-2(0-0) | Millwall | 4-6(3-3) | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackpool | 6-1(3-0) | Birmingham | 9-7(5-6) | B | ||||||||||
ENG LCH | Birmingham | 2-4(2-2) | Coventry | 8-7(2-5) | B | ||||||||||
Huddersfield Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-1(0-1) | Burnley | 1-5(0-1) | B | ||||||||||
INT CF | Bolton Wanderers | 1-1(0-1) | Huddersfield Town | 7-4(2-3) | H | ||||||||||
INT CF | Tranmere Rovers | 1-4(1-1) | Huddersfield Town | 7-4(2-3) | T | ||||||||||
INT CF | Doncaster Rovers | 1-0(0-0) | Huddersfield Town | - | B | ||||||||||
INT CF | Harrogate Town | 1-0(1-0) | Huddersfield Town | 2-4(2-2) | B | ||||||||||
INT CF | Huddersfield Town | 3-1(2-0) | Morecambe | - | T | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-1(0-1) | Nottingham Forest | 4-2(2-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 1-0(0-0) | Luton Town | 3-8(1-5) | T | ||||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-1(1-1) | Huddersfield Town | 6-9(4-0) | H | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 2-0(2-0) | Bristol City | 7-2(5-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Birmingham | Chủ | ||||||||||||||
Huddersfield Town | Khách |
Birmingham | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Huddersfield Town | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
H -
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Norwich City | 4 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Cardiff City | 8 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Watford | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Preston North End | 4 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Stoke City | 8 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Norwich City | 11 Ngày |