-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[ENG LCH-14] Swansea City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
[ENG LCH-6] Blackburn Rovers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
Swansea City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-0(1-0) | Blackburn Rovers | 0-13 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 2-1(1-0) | Swansea City | 7-5(6-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-1(1-1) | Swansea City | 5-3(0-2) | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 2-0(1-0) | Blackburn Rovers | 9-5(5-2) | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 2-2(1-1) | Swansea City | 2-1(1-0) | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-1(1-1) | Blackburn Rovers | 12-3(7-0) | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 2-2(1-2) | Swansea City | 11-3(4-3) | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 3-1(0-1) | Blackburn Rovers | 5-4(2-2) | T | ||||||||||
ENG FAC | Blackburn Rovers | 3-1(1-1) | Swansea City | 3-4 | B | ||||||||||
ENG PR | Swansea City | 3-0(2-0) | Blackburn Rovers | - | T | ||||||||||
Swansea City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Rotherham United | 1-1(1-1) | Swansea City | 5-6(2-3) | H | ||||||||||
INT CF | Charlton Athletic | 1-2(1-0) | Swansea City | - | T | ||||||||||
INT CF | Swansea City | 3-2(2-1) | Bristol Rovers | - | T | ||||||||||
INT CF | Plymouth Argyle | 1-1(0-1) | Swansea City | 2-2(1-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 0-1(0-0) | Queens Park Rangers | 0-5(0-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 5-1(1-1) | Swansea City | 12-4(4-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 3-3(2-0) | AFC Bournemouth | 4-7(4-3) | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-1(0-0) | Middlesbrough | 8-2(3-2) | H | ||||||||||
ENG LCH | Reading | 4-4(1-3) | Swansea City | 5-3(2-2) | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-1(0-0) | Barnsley | 6-8(1-4) | H | ||||||||||
Blackburn Rovers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-0(1-0) | Queens Park Rangers | 6-0(3-0) | T | ||||||||||
INT CF | Lincoln City | 0-1(0-0) | Blackburn Rovers | 6-8(2-2) | T | ||||||||||
INT CF | Hartlepool United FC | 0-1(0-0) | Blackburn Rovers | 8-7(1-2) | T | ||||||||||
INT CF | Celtic | 2-2(2-1) | Blackburn Rovers | 11-3(9-2) | H | ||||||||||
INT CF | Dundee | 1-1(1-1) | Blackburn Rovers | 3-5(2-5) | H | ||||||||||
ENG LCH | Birmingham | 1-2(0-2) | Blackburn Rovers | 8-1(3-1) | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-3(0-1) | AFC Bournemouth | 6-2(4-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 1-4(1-3) | Blackburn Rovers | 4-6(1-2) | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-1(0-1) | Stoke City | 1-3(1-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Peterborough United | 2-1(0-0) | Blackburn Rovers | 7-6(3-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Swansea City | Chủ | ||||||||||||||
Blackburn Rovers | Khách |
Swansea City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | H - - - - - | 0% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Blackburn Rovers | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
H -
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Oxford United | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Blackpool | 7 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Millwall | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Hartlepool United FC | 4 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | West Bromwich(WBA) | 8 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Reading | 11 Ngày |