-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa100% [1]
-
[1] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[ENG LCH-21] Norwich City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 21 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 23 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
[ENG LCH-16] Wigan Athletic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Norwich City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 1-1(1-0) | Norwich City | 5-8(2-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Norwich City | 1-0(0-0) | Wigan Athletic | 9-4(3-3) | T | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 2-2(0-1) | Norwich City | 7-6(2-4) | H | ||||||||||
ENG LCH | Norwich City | 2-1(2-0) | Wigan Athletic | 4-8(3-3) | T | ||||||||||
ENG LCH | Norwich City | 0-1(0-1) | Wigan Athletic | 3-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 0-1(0-1) | Norwich City | 4-1 | T | ||||||||||
ENG PR | Wigan Athletic | 1-0(0-0) | Norwich City | - | B | ||||||||||
ENG PR | Norwich City | 2-1(1-0) | Wigan Athletic | - | T | ||||||||||
ENG PR | Norwich City | 1-1(1-0) | Wigan Athletic | - | H | ||||||||||
ENG PR | Wigan Athletic | 1-1(1-1) | Norwich City | - | H | ||||||||||
Norwich City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-0(0-0) | Norwich City | 1-7(0-1) | B | ||||||||||
INT CF | Hibernian FC | 1-0(1-0) | Norwich City | 3-7(2-3) | B | ||||||||||
INT CF | Celtic | 2-0(1-0) | Norwich City | 7-7(5-1) | B | ||||||||||
INT CF | Cambridge United | 1-3(1-0) | Norwich City | 7-8(7-1) | T | ||||||||||
INT CF | Marseille | 0-3(0-1) | Norwich City | 6-4(2-4) | T | ||||||||||
INT CF | Kings Lynn | 0-2(0-2) | Norwich City | 3-9(3-6) | T | ||||||||||
INT CF | SSV Jahn Regensburg | 2-2(2-1) | Norwich City | - | H | ||||||||||
INT CF | Dereham | 0-4(0-2) | Norwich City | - | T | ||||||||||
ENG PR | Norwich City | 0-5(0-2) | Tottenham Hotspur | 3-2(2-2) | B | ||||||||||
ENG PR | Wolves | 1-1(0-1) | Norwich City | 5-3(1-2) | H | ||||||||||
Wigan Athletic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 0-0(0-0) | Preston North End | 7-4(5-3) | H | ||||||||||
INT CF | Wigan Athletic | 4-1(1-1) | Sheffield Wed. | 4-4(3-2) | T | ||||||||||
INT CF | Accrington Stanley | 0-0(0-0) | Wigan Athletic | 7-7(3-5) | H | ||||||||||
INT CF | Oldham Athletic AFC | 1-3(1-0) | Wigan Athletic | 9-9(5-6) | T | ||||||||||
INT CF | Bamber Bridge | 1-5(0-3) | Wigan Athletic | 5-6(2-3) | T | ||||||||||
ENG L1 | Shrewsbury Town | 0-3(0-1) | Wigan Athletic | 0-6(0-3) | T | ||||||||||
ENG L1 | Portsmouth | 3-2(0-2) | Wigan Athletic | 5-7(3-3) | B | ||||||||||
ENG L1 | Wigan Athletic | 1-1(0-0) | Plymouth Argyle | 15-3(8-1) | H | ||||||||||
ENG L1 | Ipswich | 2-2(0-1) | Wigan Athletic | 5-2(5-1) | H | ||||||||||
ENG L1 | Wigan Athletic | 1-2(0-2) | Cambridge United | 8-4(3-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norwich City | Chủ | ||||||||||||||
Wigan Athletic | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Birmingham | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Hull City | 7 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Huddersfield Town | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Fleetwood Town | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Bristol City | 7 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Coventry | 10 Ngày |