-
[0] -Thắng27% [6]
-
[0] -Hòa45% [10]
-
[0] -Bại27% [6]
-
[0] -Thắng27% [3]
-
[0] -Hòa54% [6]
-
[0] -Bại18% [2]
FC Roskilde | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[DEN D2A-5] AB Kobenhavn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 6 | 10 | 6 | 29 | 24 | 28 | 5 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 12 | 13 | 7 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 3 | 6 | 2 | 19 | 12 | 15 | 7 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 11 | 6 | 11 | 13 | 26 | 8 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 2 | 7 | 2 | 4 | 6 | 13 | 9 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 7 | 13 | 6 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 16.7% |
FC Roskilde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FC Roskilde | 2-2(1-1) | AB Kobenhavn | 3-8(3-4) | H | ||||||||||
DEN D2 | AB Kobenhavn | 3-2(3-1) | FC Roskilde | 5-4(2-2) | B | ||||||||||
INT CF | AB Kobenhavn | 2-0(2-0) | FC Roskilde | 4-1(2-1) | B | ||||||||||
DEN D2 | FC Roskilde | 1-1(0-1) | AB Kobenhavn | 3-8(3-4) | H | ||||||||||
INT CF | AB Kobenhavn | 1-3(0-2) | FC Roskilde | 4-5(4-4) | T | ||||||||||
DEN D1 | FC Roskilde | 1-2(1-1) | AB Kobenhavn | 11-2(2-0) | B | ||||||||||
DEN D1 | AB Kobenhavn | 0-4(0-2) | FC Roskilde | 1-7(0-5) | T | ||||||||||
DEN D1 | AB Kobenhavn | 0-2(0-0) | FC Roskilde | 3-3(3-1) | T | ||||||||||
INT CF | AB Kobenhavn | 1-4(0-3) | FC Roskilde | 3-10(3-2) | T | ||||||||||
DEN D1 | AB Kobenhavn | 2-5(0-4) | FC Roskilde | 6-2 | T | ||||||||||
FC Roskilde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | B93 Copenhagen | 0-0(0-0) | FC Roskilde | 8-6(4-4) | H | ||||||||||
INT CF | Holbaek | 1-4(1-3) | FC Roskilde | 5-9(3-2) | T | ||||||||||
INT CF | Hillerod Fodbold | 1-0(0-0) | FC Roskilde | - | B | ||||||||||
DEN D3 | FC Roskilde | 5-0(2-0) | VSK Arhus | 4-3(2-1) | T | ||||||||||
DEN D3 | Naesby BK | 1-2(1-0) | FC Roskilde | 6-6(1-4) | T | ||||||||||
DEN D3 | FC Roskilde | 3-0(1-0) | Dalum | - | T | ||||||||||
DEN D3 | BK Frem | 1-4(0-2) | FC Roskilde | 12-5(6-4) | T | ||||||||||
DEN D3 | IF Lyseng | 0-2(0-0) | FC Roskilde | 3-2(1-0) | T | ||||||||||
DEN D3 | FC Roskilde | 0-2(0-0) | BK Frem | 4-7(3-3) | B | ||||||||||
DEN D3 | FC Roskilde | 2-2(1-1) | Naesby BK | - | H | ||||||||||
AB Kobenhavn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | Frederiksberg BK | 2-4(2-2) | AB Kobenhavn | 3-12(2-5) | T | ||||||||||
INT CF | AB Kobenhavn | 5-1(0-1) | FA 2000 | - | T | ||||||||||
INT CF | AB Kobenhavn | 1-0(0-0) | BK Frem | 4-1(3-0) | T | ||||||||||
INT CF | Helsingor | 2-0(0-0) | AB Kobenhavn | 5-5(4-4) | B | ||||||||||
DEN D2 | Naestved | 1-0(0-0) | AB Kobenhavn | 6-3(4-3) | B | ||||||||||
DEN D2 | AB Kobenhavn | 3-1(2-0) | Thisted FC | 2-4(1-1) | T | ||||||||||
DEN D2 | Hillerod Fodbold | 1-0(0-0) | AB Kobenhavn | 5-2(2-2) | B | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 0-4(0-2) | AB Kobenhavn | 3-6(0-3) | T | ||||||||||
DEN D2 | AB Kobenhavn | 1-6(0-5) | B93 Copenhagen | 5-2(4-2) | B | ||||||||||
DEN D2 | AB Kobenhavn | 1-2(0-1) | HIK | 3-1(1-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Roskilde | Chủ | ||||||||||||||
AB Kobenhavn | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | B93 Copenhagen | 6 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Kolding IF | 14 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | Thisted FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Brabrand IF | 8 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | Esbjerg FB | 15 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | BK Frem | 20 Ngày |